Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
22 | 20 | 15 | 13 | 0 | 42 | 70 |
![]() |
19 | 13 | 25 | 25 | 0 | 32 | 82 |
- Team Lemkem (W)
- Tapiolan Honka 2 (W)
Số liệu đội bóng
27/77(35.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/74(36.5%)
9/32(28.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/37(37.8%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/20(70.0%)
42
Tranh bóng bật bảng
57
21
Kiến tạo
17
17
Cướp bóng
13
4
Chắn bóng trên không
0
19
Phạm lỗi
11
22
Số bàn thua
27
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/22(22.7%)
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
18
7
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
0
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/22(27.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
2
6
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/11(54.5%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
6
5
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
1
9
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/21(23.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
18
3
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0