Bảng xếp hạng

Feniks 2010
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 7 9 78.2 83.1 -4.9 8 44%
Chủ 8 5 3 80.9 82.8 -1.9 8 62%
Khách 8 2 6 75.6 83.5 -7.9 9 25%
trận gần đây 10 6 4 77.7 78.8 -1.1 60%
Pelister
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 10 6 82.8 80.9 1.9 3 62%
Chủ 8 7 1 85.8 79.9 5.9 2 88%
Khách 8 3 5 79.9 82 -2.1 4 38%
trận gần đây 10 5 5 80.5 81.3 -0.8 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Phoenix 2010
93 - 110
Pelister
46
-
59
B
North Macedonia Cup
Pelister
81 - 70
Phoenix 2010
38
-
35
B
MKD SL
Pelister
71 - 67
Phoenix 2010
31
-
37
B
MKD SL
Phoenix 2010
73 - 80
Pelister
42
-
46
B
MKD SL
Pelister
81 - 56
Phoenix 2010
36
-
34
B
MKD SL
Phoenix 2010
83 - 81
Pelister
43
-
40
T
MKD SL
Pelister
90 - 86
Phoenix 2010
49
-
42
B
MKD SL
Pelister
93 - 74
Phoenix 2010
42
-
31
B
North Macedonia Cup
Phoenix 2010
86 - 79
Pelister
47
-
44
T
MKD SL
Phoenix 2010
60 - 73
Pelister
35
-
45
B

Tỷ số quá khứ   

Feniks 2010
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Phoenix 2010
112 - 103
Euro Nickel
35
-
45
T
MKD SL
KK TFT Skopje
73 - 75
Phoenix 2010
44
-
37
T
MKD SL
Phoenix 2010
81 - 66
Vardar(FYR)
45
-
23
T
MKD SL
cair 2030
85 - 82
Phoenix 2010
40
-
30
B
MKD SL
Phoenix 2010
73 - 71
Fersped Rabotnicki
31
-
41
T
MKD SL
Phoenix 2010
78 - 73
Shkupi
34
-
40
T
MKD SL
KK Torus Skopje
92 - 63
Phoenix 2010
38
-
28
B
MKD SL
KK Kozuv
86 - 73
Phoenix 2010
50
-
36
B
MKD SL
Phoenix 2010
74 - 66
Gostivar
35
-
35
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
73 - 66
Phoenix 2010
38
-
35
B
Pelister
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kozuv
91 - 73
Pelister
52
-
35
B
MKD SL
Pelister
89 - 78
Gostivar
46
-
55
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
86 - 72
Pelister
38
-
48
B
MKD SL
KK Torus Skopje
82 - 62
Pelister
39
-
24
B
MKD SL
Pelister
95 - 88
Euro Nickel
49
-
38
T
MKD SL
Pelister
91 - 82
KK TFT Skopje
39
-
36
T
ABL D2
Pelister
74 - 93
Podgorica
45
-
49
B
MKD SL
Vardar(FYR)
59 - 90
Pelister
30
-
39
T
MKD SL
Pelister
77 - 73
cair 2030
40
-
32
T
ABL D2
Siroki
93 - 73
Pelister
53
-
39
B