Bảng xếp hạng
Helsingin NMKY
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 81.5 | 91.5 | -10 | 10 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 74.5 | 89 | -14.5 | 10 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 88.5 | 94 | -5.5 | 6 | 50% |
trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 81.5 | 91.5 | -10 | 25% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
Helsingin NMKY
81
-
68
Oulu Basketball
27
-
31
B
FD1A
Oulu Basketball
90
-
82
Helsingin NMKY
40
-
46
T
FD1A
Oulu Basketball
81
-
73
Helsingin NMKY
39
-
38
T
FD1A
Helsingin NMKY
100
-
81
Oulu Basketball
52
-
33
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
Kipina Basket
151
-
83
Oulu Basketball
80
-
38
B
FD1A
Torpan Pojat
103
-
93
Oulu Basketball
54
-
45
B
FD1A
Oulu Basketball
98
-
80
Raholan Pyrkiva
55
-
35
T
FD1A
Lappeenrannan NMKY
81
-
101
Oulu Basketball
35
-
43
T
FD1A
Helsingin NMKY
81
-
68
Oulu Basketball
27
-
31
B
FD1A
Raholan Pyrkiva
91
-
84
Oulu Basketball
38
-
51
B
FD1A
Oulu Basketball
80
-
85
Kipina Basket
45
-
46
B
FD1A
Oulu Basketball
60
-
73
Jyvaskyla Basketball
27
-
45
B
FD1A
Oulu Basketball
72
-
89
Tapiolan Honka
34
-
44
B
FD1A
Torpan Pojat
87
-
67
Oulu Basketball
47
-
31
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
Helsingin NMKY
79
-
85
HBA Marsky
36
-
47
B
FD1A
Jyvaskyla Basketball
102
-
78
Helsingin NMKY
46
-
48
B
FD1A
Helsingin NMKY
89
-
93
Raiders Basket
44
-
48
B
FD1A
Kipina Basket
86
-
99
Helsingin NMKY
49
-
54
T
FD1A
Helsingin NMKY
60
-
85
Torpan Pojat
28
-
49
B
FD1A
Helsingin NMKY
93
-
84
Raholan Pyrkiva
47
-
44
T
FD1A
Lahti Basketball
89
-
73
Helsingin NMKY
48
-
34
B
FD1A
Pyrinto Akatemia A
95
-
74
Helsingin NMKY
40
-
27
B
FD1A
Helsingin NMKY
85
-
90
Lappeenrannan NMKY
48
-
46
B
FD1A
Aanekosken Huima
85
-
90
Helsingin NMKY
37
-
26
T