Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
33 33 22 24 66 112
20 28 15 15 48 78
- Cheshire Phoenix - Surrey 89ers

Số liệu đội bóng

39/74(52.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/67(41.8%)
17/32(53.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/26(38.5%)
17/19(89.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/14(85.7%)
41
Tranh bóng bật bảng
35
27
Kiến tạo
17
12
Cướp bóng
5
6
Chắn bóng trên không
2
15
Phạm lỗi
13
13
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/8(25.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
1
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/24(25.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Scott-Grayson T.
    Scott-Grayson T.
    30
    12/14
    3/3
  • Ray J.
    Ray J.
    22
    7/12
    3/3
Board
  • Atwood T.
    Atwood T.
    7
    3
    4
  • Gooden C.
    Gooden C.
    6
    6
    0
Kiến tạo
  • Holden C.
    Holden C.
    7
    2
    21
  • Ray J.
    Ray J.
    5
    2
    32

Cheshire Phoenix

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 3-9 1-1 2-2 7 1 0 +15 9
21 1-6 0-2 5-6 4 7 3 +3 7
20 4-8 1-1 1-1 5 6 2 +22 10
24 9-17 5-9 4-5 2 3 1 +27 27
23 4-5 4-5 0-0 4 2 1 +21 12
31 12-14 3-4 3-3 7 4 2 +32 30
22 3-7 2-6 0-0 0 1 3 +20 8
14 0-0 0-0 0-0 6 2 1 +14 0
14 3-8 1-4 2-2 1 1 2 +16 9

Surrey 89ers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 7-12 5-6 3-3 5 5 3 -31 22
27 4-9 3-6 5-6 6 2 1 -17 16
13 1-3 1-3 0-0 0 0 3 -12 3
28 7-15 1-3 4-4 5 2 0 -18 19
16 4-9 0-0 0-0 3 0 3 0 8
34 2-6 0-2 0-0 4 5 0 -27 4
18 1-4 0-3 0-1 1 0 1 -34 2
15 2-5 0-1 0-0 6 2 1 -15 4
7 0-3 0-2 0-0 1 1 1 -7 0
3 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -9 0