Bảng xếp hạng
Gostivar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 5 | 11 | 73.2 | 72.4 | 0.8 | 11 | 31% |
Chủ | 8 | 4 | 4 | 72.2 | 65.5 | 6.7 | 11 | 50% |
Khách | 8 | 1 | 7 | 74.2 | 79.2 | -5 | 11 | 12% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 73.2 | 71.4 | 1.8 | 30% |
MZT Skopje
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 12 | 4 | 81.3 | 70.6 | 10.7 | 1 | 75% |
Chủ | 9 | 8 | 1 | 80.8 | 70.6 | 10.2 | 1 | 89% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 82 | 70.6 | 11.4 | 2 | 57% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 83.7 | 65.4 | 18.3 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Torus Skopje
96
-
90
Gostivar
37
-
32
B
MKD SL
Gostivar
70
-
96
KK Torus Skopje
27
-
50
B
MKD SL
KK Torus Skopje
89
-
67
Gostivar
37
-
32
B
MKD SL
KK Torus Skopje
87
-
68
Gostivar
49
-
32
B
North Macedonia Cup
KK Torus Skopje
91
-
76
Gostivar
54
-
40
B
MKD SL
Gostivar
69
-
78
KK Torus Skopje
28
-
44
B
MKD SL
KK Torus Skopje
85
-
59
Gostivar
36
-
28
B
FC
KK Torus Skopje
87
-
68
Gostivar
0
-
0
B
MKD SL
Gostivar
88
-
69
KK Torus Skopje
40
-
40
T
MKD SL
KK Torus Skopje
79
-
80
Gostivar
37
-
49
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Gostivar
56
-
62
KK Kumanovo 2009
25
-
34
B
MKD SL
Pelister
89
-
78
Gostivar
46
-
55
B
MKD SL
Gostivar
64
-
65
Euro Nickel
34
-
28
B
MKD SL
KK TFT Skopje
77
-
71
Gostivar
46
-
37
B
MKD SL
Gostivar
86
-
62
Vardar(FYR)
55
-
26
T
MKD SL
Gostivar
90
-
75
cair 2030
45
-
31
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
77
-
76
Gostivar
38
-
35
B
MKD SL
Gostivar
79
-
65
Shkupi
41
-
28
T
MKD SL
Phoenix 2010
74
-
66
Gostivar
35
-
35
B
MKD SL
Gostivar
66
-
68
KK Kozuv
39
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Torus Skopje
86
-
74
cair 2030
52
-
31
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
67
-
83
KK Torus Skopje
33
-
42
T
MKD SL
KK Torus Skopje
75
-
63
Fersped Rabotnicki
42
-
44
T
MKD SL
KK Torus Skopje
82
-
62
Pelister
39
-
24
T
MKD SL
KK Torus Skopje
90
-
54
Shkupi
39
-
24
T
MKD SL
Euro Nickel
54
-
80
KK Torus Skopje
33
-
40
T
ABL D2
KK Torus Skopje
87
-
82
Cedevita Junior
46
-
42
T
MKD SL
KK Torus Skopje
92
-
63
Phoenix 2010
38
-
28
T
MKD SL
KK TFT Skopje
75
-
70
KK Torus Skopje
43
-
36
B
ABL D2
KK Teodo Tivat
65
-
70
KK Torus Skopje
35
-
45
T