Bảng xếp hạng
Winling
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 94.8 | 84.2 | 10.6 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 84.5 | 79.5 | 5 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 101.7 | 87.3 | 14.4 | 1 | 100% |
trận gần đây | 5 | 5 | 0 | 94.8 | 84.2 | 10.6 | 100% |
South China AA
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 94 | 71 | 23 | 2 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 98.5 | 63.5 | 35 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 89.5 | 78.5 | 11 | 2 | 100% |
trận gần đây | 4 | 4 | 0 | 94 | 71 | 23 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
South China AA
91
-
97
Winling
57
-
51
T
Hong Kong BL
Winling
83
-
102
South China AA
43
-
52
B
Hong Kong BL
Winling
100
-
104
South China AA
47
-
37
B
China HK SSC
South China AA
70
-
72
Winling
45
-
29
T
Hong Kong BL
South China AA
76
-
92
Winling
31
-
54
T
Hong Kong BL
Winling
72
-
80
South China AA
36
-
50
B
Hong Kong BL
South China AA
92
-
64
Winling
46
-
36
B
FC
Winling
68
-
76
South China AA
26
-
46
B
FC
South China AA
96
-
84
Winling
49
-
35
B
FC
Winling
77
-
75
South China AA
31
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
South China AA
91
-
97
Winling
57
-
51
T
Hong Kong BL
Winling
83
-
102
South China AA
43
-
52
B
Hong Kong BL
Winling
82
-
74
Hong Kong Eastern
43
-
44
T
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
78
-
97
Winling
42
-
46
T
Hong Kong BL
Winling
87
-
85
AHF
47
-
44
T
Hong Kong BL
Pegasus
99
-
102
Winling
42
-
57
T
Hong Kong BL
Chun Yu BC
85
-
106
Winling
40
-
57
T
Hong Kong BL
Winling
100
-
104
South China AA
47
-
37
B
Hong Kong BL
Winling
115
-
79
Jinlong WTS
66
-
42
T
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
83
-
71
Winling
46
-
37
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
South China AA
91
-
97
Winling
57
-
51
B
Hong Kong BL
Winling
83
-
102
South China AA
43
-
52
T
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
79
-
84
South China AA
42
-
46
T
Hong Kong BL
South China AA
88
-
65
Fujian Hongkong
44
-
33
T
Hong Kong BL
South China AA
109
-
62
Chun Yu BC
47
-
29
T
Hong Kong BL
Jinlong WTS
78
-
95
South China AA
46
-
53
T
Hong Kong BL
Winling
100
-
104
South China AA
47
-
37
T
Hong Kong BL
South China AA
77
-
64
Tycoon
42
-
40
T
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
76
-
89
South China AA
44
-
49
T
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
83
-
71
South China AA
40
-
37
B