Bảng xếp hạng

Xinjiang TianSan (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 7 25 67.8 84.8 -17 17 22%
Chủ 16 4 12 71.8 84 -12.2 17 25%
Khách 16 3 13 63.8 85.6 -21.8 18 19%
trận gần đây 10 4 6 74.6 84.5 -9.9 40%
ChiShuiHe (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 17 15 79.1 75.6 3.5 11 53%
Chủ 16 9 7 80.6 77.5 3.1 12 56%
Khách 16 8 8 77.7 73.8 3.9 10 50%
trận gần đây 10 6 4 85 79.3 5.7 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
92 - 52
Xinjiang TianSan (W)
46
-
30
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
95 - 56
Xinjiang TianSan (W)
47
-
29
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
61 - 75
ChiShuiHe (W)
38
-
47
B
NWBC
ChiShuiHe (W)
85 - 74
Xinjiang TianSan (W)
49
-
46
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
58 - 60
ChiShuiHe (W)
37
-
27
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
67 - 72
ChiShuiHe (W)
40
-
43
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
58 - 77
Xinjiang TianSan (W)
30
-
37
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
74 - 79
Xinjiang TianSan (W)
32
-
42
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
78 - 64
ChiShuiHe (W)
32
-
38
T
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
55 - 90
ChiShuiHe (W)
32
-
46
B

Tỷ số quá khứ   

Xinjiang TianSan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
84 - 89
Xinjiang TianSan (W)
50
-
45
T
WCBA
Jiang Su (w)
85 - 70
Xinjiang TianSan (W)
46
-
41
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
67 - 75
Xinjiang TianSan (W)
42
-
44
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
55 - 96
SiChuan YuanDag (w)
30
-
54
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66 - 83
GuangDong (w)
36
-
49
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
99 - 81
Fujian Zhongteng (W)
57
-
33
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
90 - 54
Xinjiang TianSan (W)
47
-
26
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82 - 77
Xinjiang TianSan (W)
52
-
40
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
92 - 79
Chouzhou Bank (w)
49
-
39
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
91 - 87
Beijing Ducks (w)
36
-
42
T
ShanDong ChiShuiHe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
91 - 71
ChiShuiHe (W)
44
-
42
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
94 - 76
Fujian Zhongteng (W)
48
-
39
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
86 - 104
Chouzhou Bank (w)
43
-
61
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
94 - 76
Jiang Su (w)
49
-
46
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
69 - 88
ChiShuiHe (W)
38
-
47
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
69 - 85
ChiShuiHe (W)
35
-
47
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
90 - 87
Beijing Ducks (w)
38
-
45
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
69 - 72
IMN (w)
32
-
38
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
75 - 80
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
38
B
WCBA
GuangDong (w)
75 - 74
ChiShuiHe (W)
45
-
40
B

41%
47.9%
24.1%
33.3%
50.2%
54.4%
75.4%
73.2%
33
35.9
19.5
20.8
8.3
8.7
14.5
13.3