Bảng xếp hạng

Jiang Su (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 13 19 76 79.2 -3.2 15 41%
Chủ 16 7 9 77.8 80.1 -2.3 15 44%
Khách 16 6 10 74.1 78.2 -4.1 14 38%
trận gần đây 10 3 7 72.7 84.3 -11.6 30%
Chouzhou Bank (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 15 17 85.3 86.1 -0.8 13 47%
Chủ 16 8 8 84.1 86.2 -2.1 14 50%
Khách 16 7 9 86.6 86.1 0.5 12 44%
trận gần đây 10 2 8 86.1 90.6 -4.5 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
87 - 86
Jiang Su (w)
44
-
40
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82 - 90
Jiang Su (w)
46
-
57
T
WCBA
Jiang Su (w)
98 - 103
Chouzhou Bank (w)
51
-
54
B
WCBA
Jiang Su (w)
91 - 85
Chouzhou Bank (w)
45
-
43
T
NWBC
Chouzhou Bank (w)
55 - 85
Jiang Su (w)
29
-
38
T
WCBA
Jiang Su (w)
78 - 67
Chouzhou Bank (w)
37
-
35
T
WCBA
Jiang Su (w)
81 - 80
Chouzhou Bank (w)
41
-
41
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82 - 69
Jiang Su (w)
46
-
34
B
WCBA
Jiang Su (w)
77 - 79
Chouzhou Bank (w)
40
-
35
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
66 - 88
Jiang Su (w)
31
-
36
T

Tỷ số quá khứ   

Jiang Su Yonglian (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
67 - 85
Jiang Su (w)
35
-
42
T
WCBA
Jiang Su (w)
85 - 70
Xinjiang TianSan (W)
46
-
41
T
WCBA
Jiang Su (w)
73 - 90
SiChuan YuanDag (w)
40
-
45
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
94 - 76
Jiang Su (w)
49
-
46
B
WCBA
Jiang Su (w)
60 - 88
Beijing Ducks (w)
28
-
41
B
WCBA
IMN (w)
94 - 65
Jiang Su (w)
55
-
29
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81 - 64
Jiang Su (w)
46
-
32
B
WCBA
Jiang Su (w)
55 - 76
GuangDong (w)
32
-
44
B
WCBA
Jiang Su (w)
69 - 91
ShangHai BaoShan (w)
37
-
40
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
87 - 86
Jiang Su (w)
44
-
40
B
ZheJiang Chouzhou Bank (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
84 - 89
Xinjiang TianSan (W)
50
-
45
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
81 - 100
SiChuan YuanDag (w)
39
-
47
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
86 - 104
Chouzhou Bank (w)
43
-
61
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
55 - 96
Chouzhou Bank (w)
33
-
62
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
91 - 101
IMN (w)
37
-
50
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
66 - 91
Shanxi Zhuyeqing (w)
35
-
52
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
61 - 84
GuangDong (w)
29
-
52
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
113 - 107
Chouzhou Bank (w)
51
-
55
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
92 - 79
Chouzhou Bank (w)
49
-
39
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
87 - 86
Jiang Su (w)
44
-
40
T

39.1%
47.1%
23.3%
36.3%
50.8%
54.1%
77.3%
82.6%
33.7
23.4
16.4
22
8.1
10.6
15.5
13.5