Bảng xếp hạng
Shi Jiazhuang (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 4 | 28 | 73.8 | 88.7 | -14.9 | 19 | 12% |
Chủ | 16 | 2 | 14 | 72.1 | 88.2 | -16.1 | 19 | 12% |
Khách | 16 | 2 | 14 | 75.4 | 89.2 | -13.8 | 19 | 12% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 74.4 | 91.7 | -17.3 | 20% |
IMN (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 23 | 9 | 85.2 | 77 | 8.2 | 4 | 72% |
Chủ | 16 | 13 | 3 | 84.9 | 73.6 | 11.3 | 4 | 81% |
Khách | 16 | 10 | 6 | 85.4 | 80.5 | 4.9 | 5 | 62% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 85.2 | 72 | 13.2 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
77
-
72
Shi Jiazhuang (w)
41
-
37
B
WCBA
IMN (w)
90
-
52
Shi Jiazhuang (w)
49
-
26
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
64
-
82
IMN (w)
34
-
42
B
NWBC
IMN (w)
94
-
54
Shi Jiazhuang (w)
51
-
31
B
NWBC
IMN (w)
86
-
61
Shi Jiazhuang (w)
52
-
30
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
65
-
78
IMN (w)
34
-
47
B
WCBA
IMN (w)
82
-
62
Shi Jiazhuang (w)
34
-
41
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
49
-
83
IMN (w)
27
-
39
B
WCBA
IMN (w)
91
-
35
Shi Jiazhuang (w)
41
-
18
B
WCBA
IMN (w)
103
-
59
Shi Jiazhuang (w)
46
-
31
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
92
-
81
Shi Jiazhuang (w)
50
-
40
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
79
-
95
Beijing Ducks (w)
40
-
36
B
WCBA
GuangDong (w)
104
-
76
Shi Jiazhuang (w)
58
-
32
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
67
-
82
Shanxi Zhuyeqing (w)
41
-
38
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
120
-
70
Shi Jiazhuang (w)
61
-
38
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
69
-
85
ChiShuiHe (W)
35
-
47
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
91
-
87
Fujian Zhongteng (W)
47
-
44
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82
-
77
Xinjiang TianSan (W)
52
-
40
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
87
-
70
Shi Jiazhuang (w)
42
-
37
B
WCBA
IMN (w)
77
-
72
Shi Jiazhuang (w)
41
-
37
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
86
-
79
GuangDong (w)
35
-
41
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
61
-
76
IMN (w)
33
-
42
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
67
-
84
IMN (w)
41
-
40
T
WCBA
IMN (w)
83
-
70
ShangHai BaoShan (w)
45
-
34
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
91
-
101
IMN (w)
37
-
50
T
WCBA
IMN (w)
94
-
65
Jiang Su (w)
55
-
29
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
104
-
78
IMN (w)
35
-
44
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
69
-
72
IMN (w)
32
-
38
T
WCBA
IMN (w)
90
-
55
Fujian Zhongteng (W)
51
-
27
T
WCBA
IMN (w)
77
-
72
Shi Jiazhuang (w)
41
-
37
T