Bảng xếp hạng
Eagle
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 70.7 | 77.3 | -6.6 | 7 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 73.5 | 68.5 | 5 | 6 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 65 | 95 | -30 | 9 | 0% |
trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 70.7 | 77.3 | -6.6 | 33% |
Pegasus
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 84.7 | 96 | -11.3 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 99 | 102 | -3 | 10 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 77.5 | 93 | -15.5 | 10 | 0% |
trận gần đây | 3 | 0 | 3 | 84.7 | 96 | -11.3 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Eagle
88
-
86
Pegasus
47
-
41
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Chun Yu BC
79
-
90
Eagle
45
-
44
T
Hong Kong BL
Eagle
81
-
61
Jinlong WTS
43
-
33
T
Hong Kong BL
Eagle
66
-
76
AHF
37
-
42
B
Hong Kong BL
Tycoon
95
-
65
Eagle
41
-
32
B
Hong Kong BL
Eagle
50
-
76
Hong Kong Eastern
27
-
39
B
Hong Kong BL
Eagle
60
-
88
Fujian Hongkong
33
-
45
B
Hong Kong BL
Eagle
71
-
87
Chun Yu BC
32
-
41
B
Hong Kong BL
South China AA
90
-
64
Eagle
42
-
30
B
Hong Kong BL
Winling
104
-
69
Eagle
57
-
32
B
China HK SSC
Fujian Hongkong
63
-
59
Eagle
35
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Chun Yu BC
99
-
95
Pegasus
35
-
40
B
Hong Kong BL
Pegasus
99
-
102
Winling
42
-
57
B
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
87
-
60
Pegasus
45
-
30
B
Hong Kong BL
Jinlong WTS
83
-
77
Pegasus
45
-
36
B
Hong Kong BL
AHF
73
-
48
Pegasus
32
-
25
B
Hong Kong BL
South China AA
90
-
72
Pegasus
47
-
34
B
Hong Kong BL
Pegasus
73
-
103
Tycoon
44
-
55
B
Hong Kong BL
Hong Kong Eagle
79
-
72
Pegasus
45
-
36
B
Hong Kong BL
Pegasus
57
-
94
Fujian Hongkong
28
-
44
B
Hong Kong BL
AHF
72
-
64
Pegasus
35
-
35
B