Bảng xếp hạng
Rubon
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 69.7 | 74.7 | -5 | 5 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 67 | 64 | 3 | 5 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 71 | 80 | -9 | 5 | 50% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 69.7 | 74.7 | -5 | 67% |
Impuls BGUIR
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 58.3 | 87 | -28.7 | 12 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 56 | 79.5 | -23.5 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 63 | 102 | -39 | 12 | 0% |
trận gần đây | 3 | 0 | 3 | 58.3 | 87 | -28.7 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Impuls BGUIR
67
-
74
Rubon
40
-
48
T
BBL
Rubon
108
-
45
Impuls BGUIR
54
-
24
T
BBL
Impuls BGUIR
63
-
91
Rubon
31
-
41
T
BBL
Rubon
82
-
50
Impuls BGUIR
37
-
28
T
BBL
Impuls BGUIR
59
-
85
Rubon
29
-
53
T
BBL
Rubon
79
-
78
Impuls BGUIR
40
-
31
T
BBL
Impuls BGUIR
62
-
84
Rubon
36
-
47
T
BBL
Impuls BGUIR
84
-
77
Rubon
47
-
44
B
BBL
Rubon
96
-
67
Impuls BGUIR
54
-
31
T
BBL
Impuls BGUIR
101
-
96
Rubon
44
-
31
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Borisfen-Kalas Mogil
82
-
66
Rubon
43
-
38
B
BBL
Rubon
83
-
90
Tsmoki Minsk
37
-
50
B
BBL
Rubon
76
-
92
Grodno
41
-
41
B
BBL
Impuls BGUIR
67
-
74
Rubon
40
-
48
T
BBL
Rubon
67
-
64
Borisfen-Kalas Mogil
31
-
36
T
BBL
Tsmoki Minsk
93
-
68
Rubon
48
-
27
B
BBL
Rubon
108
-
45
Impuls BGUIR
54
-
24
T
BBL
Grodno
87
-
37
Rubon
46
-
20
B
BBL
Rubon
73
-
76
Tsmoki Minsk
46
-
34
B
BBL
Rubon
102
-
101
Borisfen-Kalas Mogil
55
-
57
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Borisfen-Kalas Mogil
90
-
54
Impuls BGUIR
40
-
31
B
BBL
Impuls BGUIR
42
-
73
Grodno
20
-
43
B
BBL
Tsmoki Minsk
89
-
66
Impuls BGUIR
45
-
44
B
BBL
Impuls BGUIR
67
-
74
Rubon
40
-
48
B
BBL
Impuls BGUIR
45
-
85
Borisfen-Kalas Mogil
24
-
44
B
BBL
Grodno
102
-
63
Impuls BGUIR
41
-
35
B
BBL
Borisfen-Kalas Mogil
95
-
58
Impuls BGUIR
49
-
38
B
BBL
Rubon
108
-
45
Impuls BGUIR
54
-
24
B
BBL
Impuls BGUIR
55
-
105
Tsmoki Minsk
24
-
46
B
BBL
Impuls BGUIR
47
-
83
Grodno
23
-
43
B