Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
23 | 18 | 26 | 32 | 0 | 41 | 99 |
![]() |
19 | 15 | 12 | 19 | 0 | 34 | 65 |
- Tapiolan Honka 2 (W)
- Jyvaskyla BA (W)
Số liệu đội bóng
40/77(51.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/67(37.3%)
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/20(15.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/19(63.2%)
43
Tranh bóng bật bảng
41
28
Kiến tạo
19
22
Cướp bóng
12
0
Chắn bóng trên không
1
20
Phạm lỗi
16
19
Số bàn thua
30
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
13
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/8(37.5%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
3
9
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/21(61.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/25(32.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
11
Kiến tạo
7
6
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
3
7
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0