Bảng xếp hạng

Helsingin NMKY
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 1 3 81.5 91.5 -10 10 25%
Chủ 2 0 2 74.5 89 -14.5 10 0%
Khách 2 1 1 88.5 94 -5.5 6 50%
trận gần đây 4 1 3 81.5 91.5 -10 25%
HBA Marsky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 1 1 78 90 -12 6 50%
Chủ 1 1 0 88 87 1 5 100%
Khách 1 0 1 68 93 -25 9 0%
trận gần đây 2 1 1 78 90 -12 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
HBA Marsky
90 - 68
Helsingin NMKY
42
-
39
B
FD1A
Helsingin NMKY
85 - 99
HBA Marsky
38
-
50
B
FD1A
HBA Marsky
93 - 87
Helsingin NMKY
39
-
40
B
FD1A
Helsingin NMKY
75 - 68
HBA Marsky
33
-
32
T
FD1A
HBA Marsky
105 - 114
Helsingin NMKY
34
-
46
T

Tỷ số quá khứ   

Helsingin NMKY
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
Jyvaskyla Basketball
102 - 78
Helsingin NMKY
46
-
48
B
FD1A
Helsingin NMKY
89 - 93
Raiders Basket
44
-
48
B
FD1A
Kipina Basket
86 - 99
Helsingin NMKY
49
-
54
T
FD1A
Helsingin NMKY
60 - 85
Torpan Pojat
28
-
49
B
FD1A
Helsingin NMKY
93 - 84
Raholan Pyrkiva
47
-
44
T
FD1A
Lahti Basketball
89 - 73
Helsingin NMKY
48
-
34
B
FD1A
Pyrinto Akatemia A
95 - 74
Helsingin NMKY
40
-
27
B
FD1A
Helsingin NMKY
85 - 90
Lappeenrannan NMKY
48
-
46
B
FD1A
Aanekosken Huima
85 - 90
Helsingin NMKY
37
-
26
T
FD1A
HBA Marsky
90 - 68
Helsingin NMKY
42
-
39
B
HBA Marsky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
HBA Marsky
94 - 70
Pyrinto Akatemia A
60
-
36
T
FD1A
Lappeenrannan NMKY
93 - 68
HBA Marsky
45
-
32
B
FD1A
HBA Marsky
88 - 87
Aanekosken Huima
42
-
51
T
FD1A
HBA Marsky
68 - 88
Lahti Basketball
29
-
35
B
FD1A
HBA Marsky
94 - 88
Raiders Basket
44
-
48
T
FD1A
HBA Marsky
86 - 108
Kipina Basket
48
-
58
B
FD1A
HBA Marsky
93 - 86
Torpan Pojat
45
-
42
T
FD1A
Raholan Pyrkiva
86 - 62
HBA Marsky
40
-
34
B
FD1A
HBA Marsky
90 - 68
Helsingin NMKY
42
-
39
T
FD1A
Pyrinto Akatemia A
90 - 76
HBA Marsky
53
-
35
B