Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
23 | 22 | 22 | 15 | 0 | 45 | 82 |
![]() |
26 | 16 | 16 | 29 | 0 | 42 | 87 |
- TSU Tbilisi
- Kavkasia
Số liệu đội bóng
30/68(44.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/70(48.6%)
10/24(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/13(7.7%)
12/17(70.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/25(72.0%)
43
Tranh bóng bật bảng
34
20
Kiến tạo
19
6
Cướp bóng
10
3
Chắn bóng trên không
7
24
Phạm lỗi
17
19
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/18(66.7%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
3
3
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
2
7
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/16(81.3%)
14
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
2
12
Phạm lỗi
5
10
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0