Bảng xếp hạng

Zlatibor
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 12 6 85.2 77.2 8 4 67%
Chủ 9 7 2 89.6 77.6 12 4 78%
Khách 9 5 4 80.8 76.9 3.9 6 56%
trận gần đây 10 8 2 88.3 75.3 13 80%
KK Radnicki
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 8 11 83.7 85.6 -1.9 10 42%
Chủ 9 5 4 84.7 80.6 4.1 8 56%
Khách 10 3 7 82.9 90.2 -7.3 10 30%
trận gần đây 10 4 6 81.5 85 -3.5 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
KK Radnicki
78 - 80
Zlatibor Cajetina
31
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Zlatibor
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Sloga
76 - 75
Zlatibor Cajetina
34
-
39
B
ABL D2
Podgorica
70 - 72
Zlatibor Cajetina
36
-
43
T
KLS
Zlatibor Cajetina
93 - 75
KK Metalac
43
-
40
T
KLS
Sloboda
80 - 73
Zlatibor Cajetina
40
-
42
B
KLS
Zlatibor Cajetina
94 - 89
KK Mladost Zemun
48
-
45
T
KLS
Tamis Petrohemija
75 - 89
Zlatibor Cajetina
36
-
57
T
KLS
Zlatibor Cajetina
87 - 65
OKK Beograd
52
-
42
T
ABL D2
Borac Nektar
85 - 91
Zlatibor Cajetina
36
-
37
T
KLS
KK Dynamic
85 - 95
Zlatibor Cajetina
43
-
58
T
KLS
Zlatibor Cajetina
92 - 66
Mladost SP
49
-
36
T
KK Radnicki
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
KK Radnicki
98 - 89
Tamis Petrohemija
53
-
45
T
KLS
OKK Beograd
97 - 83
KK Radnicki
52
-
43
B
KLS
KK Radnicki
65 - 87
KK Dynamic
33
-
41
B
KLS
KK Radnicki
89 - 74
Mladost SP
41
-
37
T
KLS
Cacak 94
83 - 73
KK Radnicki
41
-
39
B
KLS
KK Radnicki
91 - 60
OKK Novi Pazar
45
-
32
T
KLS
Joker
93 - 62
KK Radnicki
42
-
29
B
KLS
KK Radnicki
78 - 67
Radnicki Kragujevac
35
-
34
T
KLS
Hemofarm
100 - 88
KK Radnicki
44
-
44
B
KLS
Hemofarm
100 - 88
KK Radnicki
44
-
44
B