Bảng xếp hạng

Dynamic
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 10 7 87.7 84.3 3.4 7 59%
Chủ 8 4 4 90.1 85.2 4.9 12 50%
Khách 9 6 3 85.6 83.4 2.2 4 67%
trận gần đây 10 6 4 87 82.6 4.4 60%
Radnicki
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 12 6 81.3 79.6 1.7 3 67%
Chủ 9 7 2 83.2 79.3 3.9 3 78%
Khách 9 5 4 79.4 79.8 -0.4 5 56%
trận gần đây 10 7 3 80.6 80.3 0.3 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Radnicki Kragujevac
89 - 96
KK Dynamic
46
-
37
T
KLS
KK Dynamic
85 - 76
Radnicki Kragujevac
41
-
40
T
KLS
Radnicki Kragujevac
75 - 85
KK Dynamic
31
-
40
T
FC
Radnicki Kragujevac
90 - 86
KK Dynamic
36
-
45
B
KLS
KK Dynamic
82 - 62
Radnicki Kragujevac
37
-
38
T
KLS
Radnicki Kragujevac
95 - 84
KK Dynamic
49
-
46
B
KLS
KK Dynamic
121 - 95
Radnicki Kragujevac
66
-
45
T
KLS
Radnicki Kragujevac
89 - 96
KK Dynamic
49
-
58
T
KLS
KK Dynamic
106 - 91
Radnicki Kragujevac
54
-
38
T
KLS
Radnicki Kragujevac
82 - 90
KK Dynamic
47
-
52
T

Tỷ số quá khứ   

Dynamic
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Hemofarm
97 - 78
KK Dynamic
56
-
52
B
KLS
KK Dynamic
56 - 75
Vojvodina
31
-
27
B
KLS
KK Radnicki
65 - 87
KK Dynamic
33
-
41
T
KLS
Sloga
81 - 90
KK Dynamic
35
-
49
T
KLS
KK Dynamic
81 - 82
KK Metalac
43
-
52
B
KLS
Sloboda
82 - 99
KK Dynamic
44
-
48
T
KLS
KK Dynamic
85 - 95
Zlatibor Cajetina
43
-
58
B
KLS
Tamis Petrohemija
70 - 75
KK Dynamic
36
-
35
T
KLS
KK Dynamic
103 - 88
OKK Beograd
62
-
39
T
KLS
KK Dynamic
116 - 91
KK Mladost Zemun
59
-
50
T
Radnicki
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Radnicki Kragujevac
88 - 79
Mladost SP
47
-
32
T
KLS
Cacak 94
76 - 79
Radnicki Kragujevac
37
-
38
T
KLS
Radnicki Kragujevac
83 - 81
OKK Novi Pazar
40
-
47
T
KLS
Radnicki Kragujevac
97 - 93
Joker
51
-
41
T
KLS
KK Mladost Zemun
103 - 72
Radnicki Kragujevac
47
-
32
B
KLS
Hemofarm
92 - 83
Radnicki Kragujevac
47
-
37
B
KLS
Radnicki Kragujevac
77 - 69
Vojvodina
32
-
35
T
KLS
KK Radnicki
78 - 67
Radnicki Kragujevac
35
-
34
B
KLS
Radnicki Kragujevac
81 - 71
Sloga
38
-
38
T
KLS
KK Metalac
61 - 79
Radnicki Kragujevac
34
-
38
T