Bảng xếp hạng
Stariy Lutsk
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 15 | 70 | 74.7 | -4.7 | 7 | 32% |
Chủ | 10 | 2 | 8 | 68.5 | 76.8 | -8.3 | 8 | 20% |
Khách | 12 | 5 | 7 | 71.2 | 73 | -1.8 | 7 | 42% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 72.5 | 73.6 | -1.1 | 40% |
Rivne
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 11 | 12 | 70 | 71.3 | -1.3 | 4 | 48% |
Chủ | 12 | 5 | 7 | 68.1 | 69.1 | -1 | 4 | 42% |
Khách | 11 | 6 | 5 | 72.2 | 73.8 | -1.6 | 5 | 55% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 72.9 | 75.9 | -3 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
62
-
74
Stariy Lutsk
31
-
38
T
UBSL
Stariy Lutsk
60
-
81
Rivne
28
-
37
B
UBSL
Rivne
61
-
52
Stariy Lutsk
27
-
17
B
UBSL
Stariy Lutsk
90
-
91
Rivne
49
-
54
B
UBSL
Rivne
92
-
68
Stariy Lutsk
37
-
31
B
UBSL
Rivne
77
-
58
Stariy Lutsk
43
-
31
B
UBSL
Stariy Lutsk
63
-
65
Rivne
29
-
37
B
UBSL
Rivne
82
-
61
Stariy Lutsk
34
-
28
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
85
-
87
BK Zaporozhye
41
-
43
B
UBSL
Stariy Lutsk
69
-
86
BC Dnipro
35
-
37
B
UBSL
BK Zaporozhye
81
-
82
Stariy Lutsk
32
-
34
T
UBSL
Stariy Lutsk
63
-
66
KryvbasBasket
31
-
37
B
UBSL
Stariy Lutsk
63
-
59
Cherkaski Mavpy
34
-
33
T
UBSL
Hoverla
79
-
74
Stariy Lutsk
40
-
41
B
UBSL
Kyiv Basket
79
-
66
Stariy Lutsk
35
-
31
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
72
-
64
Stariy Lutsk
40
-
38
B
UBSL
KryvbasBasket
65
-
85
Stariy Lutsk
28
-
40
T
UBSL
Rivne
62
-
74
Stariy Lutsk
31
-
38
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
86
-
67
BK Zaporozhye
43
-
29
T
UBSL
Rivne
65
-
78
BC Dnipro
29
-
45
B
UBSL
BK Zaporozhye
76
-
81
Rivne
51
-
46
T
UBSL
BC Dnipro
82
-
67
Rivne
44
-
31
B
UBSL
Rivne
78
-
79
Cherkaski Mavpy
41
-
41
B
UBSL
Rivne
64
-
66
KryvbasBasket
40
-
29
B
UBSL
Kyiv Basket
99
-
73
Rivne
46
-
37
B
UBSL
Hoverla
57
-
66
Rivne
31
-
36
T
UBSL
KryvbasBasket
86
-
84
Rivne
36
-
46
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
69
-
65
Rivne
30
-
39
B