Bảng xếp hạng

Cherkaski Mavpy
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 12 13 73.4 73.9 -0.5 4 48%
Chủ 11 5 6 72.3 73.5 -1.2 4 45%
Khách 14 7 7 74.3 74.2 0.1 4 50%
trận gần đây 10 4 6 72.8 74.8 -2 40%
Hoverla
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 5 20 67.9 76.6 -8.7 8 20%
Chủ 14 3 11 67.8 74.5 -6.7 7 21%
Khách 11 2 9 68.1 79.2 -11.1 8 18%
trận gần đây 10 4 6 71 76.2 -5.2 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
70 - 88
Cherkaski Mavpy
31
-
45
T
UBSL
Hoverla
75 - 72
Cherkaski Mavpy
30
-
37
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
96 - 71
Hoverla
45
-
39
T
UBSL
Hoverla
68 - 74
Cherkaski Mavpy
35
-
38
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
71 - 53
Hoverla
46
-
29
T
UBSL
Hoverla
74 - 68
Cherkaski Mavpy
37
-
39
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
66 - 56
Hoverla
30
-
33
T
UBSL
Hoverla
67 - 52
Cherkaski Mavpy
27
-
31
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
81 - 70
Hoverla
30
-
37
T
UKR
Cherkaski Mavpy
127 - 49
Hoverla
66
-
29
T

Tỷ số quá khứ   

Cherkaski Mavpy
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Cherkaski Mavpy
63 - 86
BC Dnipro
33
-
42
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
72 - 83
BK Zaporozhye
28
-
40
B
UBSL
Hoverla
70 - 88
Cherkaski Mavpy
31
-
45
T
UBSL
Kyiv Basket
69 - 88
Cherkaski Mavpy
35
-
42
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
70 - 71
Kyiv Basket
39
-
32
B
UBSL
Rivne
78 - 79
Cherkaski Mavpy
41
-
41
T
UBSL
Stariy Lutsk
63 - 59
Cherkaski Mavpy
34
-
33
B
UBSL
BK Zaporozhye
80 - 60
Cherkaski Mavpy
46
-
32
B
UBSL
BC Dnipro
71 - 70
Cherkaski Mavpy
43
-
32
B
UBSL
KryvbasBasket
77 - 79
Cherkaski Mavpy
37
-
39
T
Hoverla
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
KryvbasBasket
88 - 92
Hoverla
43
-
45
T
UBSL
Hoverla
71 - 85
BC Dnipro
32
-
38
B
UBSL
Stariy Lutsk
64 - 66
Hoverla
31
-
31
T
UBSL
Rivne
93 - 80
Hoverla
44
-
35
B
UBSL
Hoverla
70 - 88
Cherkaski Mavpy
31
-
45
B
UBSL
Hoverla
77 - 68
KryvbasBasket
39
-
34
T
UBSL
Hoverla
65 - 75
BC Dnipro
34
-
35
B
UBSL
Hoverla
53 - 61
BK Zaporozhye
19
-
33
B
UBSL
Hoverla
79 - 74
Stariy Lutsk
40
-
41
T
UBSL
Hoverla
57 - 66
Rivne
31
-
36
B