Bảng xếp hạng

KryvbasBasket
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 10 9 70.8 73.8 -3 3 53%
Chủ 8 3 5 73.8 80.5 -6.7 5 38%
Khách 11 7 4 68.6 68.9 -0.3 2 64%
trận gần đây 10 6 4 73.1 75.6 -2.5 60%
Kyiv Basket
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 15 5 75.8 69.8 6 2 75%
Chủ 12 9 3 77.1 70.4 6.7 2 75%
Khách 8 6 2 74 69 5 3 75%
trận gần đây 10 6 4 73.8 70.8 3 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
79 - 62
KryvbasBasket
43
-
28
B
UBSL
KryvbasBasket
65 - 75
Kyiv Basket
31
-
40
B
UBSL
Kyiv Basket
90 - 57
KryvbasBasket
53
-
28
B
UBSL
KryvbasBasket
66 - 77
Kyiv Basket
30
-
44
B
UBSL
Kyiv Basket
89 - 72
KryvbasBasket
39
-
43
B
UBSL
Kyiv Basket
81 - 71
KryvbasBasket
43
-
33
B
UBSL
KryvbasBasket
88 - 85
Kyiv Basket
39
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

KryvbasBasket
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
63 - 66
KryvbasBasket
31
-
37
T
UBSL
Rivne
64 - 66
KryvbasBasket
40
-
29
T
UBSL
KryvbasBasket
68 - 94
BC Dnipro
26
-
47
B
UBSL
BK Zaporozhye
73 - 86
KryvbasBasket
35
-
39
T
UBSL
KryvbasBasket
77 - 79
Cherkaski Mavpy
37
-
39
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
67 - 71
KryvbasBasket
29
-
32
T
UBSL
KryvbasBasket
86 - 84
Rivne
36
-
46
T
UBSL
KryvbasBasket
65 - 85
Stariy Lutsk
28
-
40
B
UBSL
Hoverla
68 - 84
KryvbasBasket
37
-
42
T
UBSL
Kyiv Basket
79 - 62
KryvbasBasket
43
-
28
B
Kyiv Basket
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Cherkaski Mavpy
70 - 71
Kyiv Basket
39
-
32
T
UBSL
Kyiv Basket
62 - 72
BK Zaporozhye
26
-
33
B
UBSL
Kyiv Basket
63 - 72
BC Dnipro
31
-
41
B
UBSL
Kyiv Basket
99 - 73
Rivne
46
-
37
T
UBSL
Kyiv Basket
79 - 66
Stariy Lutsk
35
-
31
T
UBSL
BK Zaporozhye
75 - 69
Kyiv Basket
41
-
46
B
UBSL
BC Dnipro
75 - 71
Kyiv Basket
41
-
45
B
UBSL
Kyiv Basket
75 - 63
Hoverla
40
-
33
T
UBSL
Hoverla
74 - 75
Kyiv Basket
33
-
36
T
UBSL
Kyiv Basket
74 - 68
Cherkaski Mavpy
39
-
32
T