Bảng xếp hạng

Cherkaski Mavpy
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 10 10 72.7 73.4 -0.7 4 50%
Chủ 8 5 3 73.8 71 2.8 3 62%
Khách 12 5 7 72 75 -3 5 42%
trận gần đây 10 4 6 69.5 71.8 -2.3 40%
Kyiv Basket
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 14 5 76.1 69.8 6.3 2 74%
Chủ 12 9 3 77.1 70.4 6.7 2 75%
Khách 7 5 2 74.4 68.9 5.5 4 71%
trận gần đây 10 6 4 74.6 70 4.6 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
74 - 68
Cherkaski Mavpy
39
-
32
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
72 - 92
Kyiv Basket
35
-
52
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
90 - 110
Kyiv Basket
39
-
61
B
UBSL
Kyiv Basket
101 - 99
Cherkaski Mavpy
46
-
41
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
64 - 88
Kyiv Basket
43
-
48
B
UBSL
Kyiv Basket
89 - 73
Cherkaski Mavpy
51
-
35
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
81 - 52
Kyiv Basket
37
-
19
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
63 - 78
Kyiv Basket
24
-
44
B
UBSL
Kyiv Basket
81 - 73
Cherkaski Mavpy
43
-
24
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
72 - 87
Kyiv Basket
30
-
37
B

Tỷ số quá khứ   

Cherkaski Mavpy
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
78 - 79
Cherkaski Mavpy
41
-
41
T
UBSL
Stariy Lutsk
63 - 59
Cherkaski Mavpy
34
-
33
B
UBSL
BK Zaporozhye
80 - 60
Cherkaski Mavpy
46
-
32
B
UBSL
BC Dnipro
71 - 70
Cherkaski Mavpy
43
-
32
B
UBSL
KryvbasBasket
77 - 79
Cherkaski Mavpy
37
-
39
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
67 - 71
KryvbasBasket
29
-
32
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
72 - 64
Stariy Lutsk
40
-
38
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
69 - 65
Rivne
30
-
39
T
UBSL
Kyiv Basket
74 - 68
Cherkaski Mavpy
39
-
32
B
UBSL
Hoverla
75 - 72
Cherkaski Mavpy
30
-
37
B
Kyiv Basket
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
62 - 72
BK Zaporozhye
26
-
33
B
UBSL
Kyiv Basket
63 - 72
BC Dnipro
31
-
41
B
UBSL
Kyiv Basket
99 - 73
Rivne
46
-
37
T
UBSL
Kyiv Basket
79 - 66
Stariy Lutsk
35
-
31
T
UBSL
BK Zaporozhye
75 - 69
Kyiv Basket
41
-
46
B
UBSL
BC Dnipro
75 - 71
Kyiv Basket
41
-
45
B
UBSL
Kyiv Basket
75 - 63
Hoverla
40
-
33
T
UBSL
Hoverla
74 - 75
Kyiv Basket
33
-
36
T
UBSL
Kyiv Basket
74 - 68
Cherkaski Mavpy
39
-
32
T
UBSL
Kyiv Basket
79 - 62
KryvbasBasket
43
-
28
T