Bảng xếp hạng

KryvbasBasket
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 11 14 69.4 73.4 -4 5 44%
Chủ 11 4 7 72.1 78.9 -6.8 5 36%
Khách 14 7 7 67.3 69.1 -1.8 5 50%
trận gần đây 10 4 6 67.6 72.8 -5.2 40%
Hoverla
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 4 20 66.9 76.1 -9.2 8 17%
Chủ 14 3 11 67.8 74.5 -6.7 7 21%
Khách 10 1 9 65.7 78.3 -12.6 8 10%
trận gần đây 10 3 7 66.9 75.8 -8.9 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
77 - 68
KryvbasBasket
39
-
34
B
UBSL
Hoverla
68 - 84
KryvbasBasket
37
-
42
T
UBSL
KryvbasBasket
72 - 71
Hoverla
36
-
40
T
UBSL
KryvbasBasket
63 - 88
Hoverla
28
-
51
B
UBSL
Hoverla
80 - 64
KryvbasBasket
36
-
40
B
UBSL
KryvbasBasket
54 - 71
Hoverla
24
-
31
B
UBSL
Hoverla
79 - 63
KryvbasBasket
40
-
32
B
UBSL
KryvbasBasket
88 - 89
Hoverla
46
-
37
B
UBSL
KryvbasBasket
65 - 68
Hoverla
36
-
36
B
UBSL
KryvbasBasket
74 - 85
Hoverla
36
-
41
B

Tỷ số quá khứ   

KryvbasBasket
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
KryvbasBasket
78 - 66
BK Zaporozhye
36
-
32
T
UBSL
KryvbasBasket
57 - 79
BC Dnipro
30
-
34
B
UBSL
BC Dnipro
72 - 63
KryvbasBasket
33
-
30
B
UBSL
Kyiv Basket
61 - 56
KryvbasBasket
28
-
33
B
UBSL
Hoverla
77 - 68
KryvbasBasket
39
-
34
B
UBSL
KryvbasBasket
68 - 79
Kyiv Basket
34
-
46
B
UBSL
Stariy Lutsk
63 - 66
KryvbasBasket
31
-
37
T
UBSL
Rivne
64 - 66
KryvbasBasket
40
-
29
T
UBSL
KryvbasBasket
68 - 94
BC Dnipro
26
-
47
B
UBSL
BK Zaporozhye
73 - 86
KryvbasBasket
35
-
39
T
Hoverla
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
71 - 85
BC Dnipro
32
-
38
B
UBSL
Stariy Lutsk
64 - 66
Hoverla
31
-
31
T
UBSL
Rivne
93 - 80
Hoverla
44
-
35
B
UBSL
Hoverla
70 - 88
Cherkaski Mavpy
31
-
45
B
UBSL
Hoverla
77 - 68
KryvbasBasket
39
-
34
T
UBSL
Hoverla
65 - 75
BC Dnipro
34
-
35
B
UBSL
Hoverla
53 - 61
BK Zaporozhye
19
-
33
B
UBSL
Hoverla
79 - 74
Stariy Lutsk
40
-
41
T
UBSL
Hoverla
57 - 66
Rivne
31
-
36
B
UBSL
BC Dnipro
84 - 51
Hoverla
49
-
26
B