Bảng xếp hạng
Sandringham Sabres W
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 11 | 10 | 81.3 | 80.6 | 0.7 | 10 | 52% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 86.3 | 79.4 | 6.9 | 9 | 70% |
Khách | 11 | 4 | 7 | 76.7 | 81.7 | -5 | 13 | 36% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 83.4 | 85.5 | -2.1 | 50% |
Bendigo Braves W
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 4 | 17 | 72 | 82.2 | -10.2 | 17 | 19% |
Chủ | 11 | 2 | 9 | 70.5 | 82.2 | -11.7 | 16 | 18% |
Khách | 10 | 2 | 8 | 73.8 | 82.2 | -8.4 | 17 | 20% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 71.7 | 81 | -9.3 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Sandringham Sabres W
84
-
82
Bendigo Braves W
44
-
39
T
WNBL1S
Bendigo Braves W
88
-
94
Sandringham Sabres W
53
-
49
T
WNBL1S
Sandringham Sabres W
74
-
80
Bendigo Braves W
28
-
40
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
90
-
71
Sandringham Sabres W
44
-
37
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
82
-
94
Bendigo Braves W
42
-
49
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Eltham Wildcats (W)
94
-
108
Sandringham Sabres W
42
-
61
T
WNBL1S
Sandringham Sabres W
106
-
86
Tornadoes (W)
49
-
50
T
WNBL1S
Waverley Falcon W
87
-
79
Sandringham Sabres W
45
-
41
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
80
-
89
Keilor Thunder Women
38
-
42
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
82
-
79
Melbourne Tigers (W)
41
-
40
T
WNBL1S
Miners Woman's
50
-
79
Sandringham Sabres W
22
-
33
T
WNBL1S
Rangers (W)
108
-
73
Sandringham Sabres W
61
-
37
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
73
-
65
Eltham Wildcats (W)
40
-
32
T
WNBL1S
Diamond Valley Wome
101
-
68
Sandringham Sabres W
55
-
36
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
96
-
86
Sandringham Sabres W
48
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
65
-
68
Bendigo Braves W
27
-
28
T
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
91
-
84
Bendigo Braves W
46
-
37
B
WNBL1S
Melbourne Tigers (W)
98
-
61
Bendigo Braves W
46
-
35
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
76
-
90
Casey Cavaliers W
46
-
40
B
WNBL1S
Spectres (W)
77
-
76
Bendigo Braves W
45
-
47
B
WNBL1S
Eltham Wildcats (W)
82
-
81
Bendigo Braves W
38
-
39
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
79
-
77
Bendigo Braves W
38
-
37
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
60
-
66
Miners Woman's
33
-
35
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
49
-
79
Mt Gambier Pioneers
31
-
44
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
85
-
83
Diamond Valley Wome
37
-
30
T