Bảng xếp hạng
Knox Raiders W
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 18 | 3 | 81.9 | 64.4 | 17.5 | 2 | 86% |
Chủ | 10 | 9 | 1 | 81.3 | 64.9 | 16.4 | 2 | 90% |
Khách | 11 | 9 | 2 | 82.4 | 63.9 | 18.5 | 2 | 82% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 80.9 | 57.2 | 23.7 | 100% |
Miners Woman's
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 13 | 71.2 | 83.4 | -12.2 | 13 | 35% |
Chủ | 11 | 3 | 8 | 68 | 82.2 | -14.2 | 13 | 27% |
Khách | 9 | 4 | 5 | 75.2 | 85 | -9.8 | 14 | 44% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 70.5 | 83.5 | -13 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Knox Raiders W
73
-
77
Miners Woman's
45
-
35
B
WNBL1S
Miners Woman's
62
-
110
Knox Raiders W
33
-
64
T
WNBL1S
Miners Woman's
71
-
77
Knox Raiders W
33
-
42
T
WNBL1S
Knox Raiders W
84
-
81
Miners Woman's
40
-
41
T
WNBL1S
Miners Woman's
52
-
67
Knox Raiders W
17
-
38
T
WNBL1
Knox Raiders W
93
-
90
Miners Woman's
53
-
48
T
SEABL(W)
Knox Raiders W
67
-
74
Miners Woman's
27
-
32
B
SEABL(W)
Miners Woman's
70
-
48
Knox Raiders W
0
-
0
B
SEABL(W)
Knox Raiders W
72
-
68
Miners Woman's
43
-
42
T
SEABL(W)
Knox Raiders W
63
-
55
Miners Woman's
30
-
32
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Keilor Thunder Women
64
-
79
Knox Raiders W
34
-
43
T
WNBL1S
Knox Raiders W
81
-
49
Ringwood Hawks (W)
49
-
21
T
WNBL1S
Spectres (W)
40
-
86
Knox Raiders W
17
-
40
T
WNBL1S
Eltham Wildcats (W)
56
-
100
Knox Raiders W
23
-
49
T
WNBL1S
Tornadoes (W)
61
-
86
Knox Raiders W
28
-
45
T
WNBL1S
Chargers Woman's
59
-
88
Knox Raiders W
32
-
56
T
WNBL1S
Knox Raiders W
81
-
51
Mt Gambier Pioneers
38
-
25
T
WNBL1S
Knox Raiders W
68
-
64
Melbourne Tigers (W)
40
-
39
T
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
61
-
68
Knox Raiders W
25
-
38
T
WNBL1S
Waverley Falcon W
67
-
72
Knox Raiders W
39
-
28
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Miners Woman's
66
-
108
Rangers (W)
31
-
58
B
WNBL1S
Miners Woman's
87
-
80
Keilor Thunder Women
39
-
34
T
WNBL1S
Miners Woman's
79
-
77
Kilsyth Cobras (W)
44
-
39
T
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
82
-
70
Miners Woman's
43
-
32
B
WNBL1S
Miners Woman's
50
-
79
Sandringham Sabres W
22
-
33
B
WNBL1S
Miners Woman's
74
-
81
Blues Woman's
31
-
35
B
WNBL1S
Spectres (W)
75
-
87
Miners Woman's
41
-
49
T
WNBL1S
Keilor Thunder Women
93
-
70
Miners Woman's
57
-
37
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
60
-
66
Miners Woman's
33
-
35
T
WNBL1S
Miners Woman's
56
-
100
Mt Gambier Pioneers
27
-
54
B