Bảng xếp hạng
Mt Gambier Pioneers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 6 | 15 | 66.9 | 75.2 | -8.3 | 14 | 29% |
Chủ | 10 | 1 | 9 | 60.3 | 73.7 | -13.4 | 19 | 10% |
Khách | 11 | 5 | 6 | 72.9 | 76.5 | -3.6 | 11 | 45% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 63.2 | 71.9 | -8.7 | 20% |
Blues Woman's
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 12 | 8 | 78.9 | 71.1 | 7.8 | 8 | 60% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 84.4 | 70.7 | 13.7 | 5 | 73% |
Khách | 9 | 4 | 5 | 72.2 | 71.4 | 0.8 | 12 | 44% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 84 | 73.7 | 10.3 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Blues Woman's
99
-
76
Mt Gambier Pioneers
52
-
32
B
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
85
-
53
Blues Woman's
38
-
27
T
WNBL1S
Blues Woman's
59
-
82
Mt Gambier Pioneers
25
-
43
T
WNBL1S
Blues Woman's
65
-
81
Mt Gambier Pioneers
39
-
48
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
73
-
66
Blues Woman's
39
-
35
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
53
-
65
Spectres (W)
33
-
36
B
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
65
-
68
Bendigo Braves W
27
-
28
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
72
-
60
Mt Gambier Pioneers
40
-
31
B
WNBL1S
Chargers Woman's
80
-
59
Mt Gambier Pioneers
35
-
31
B
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
60
-
80
Diamond Valley Wome
33
-
44
B
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
57
-
82
Melbourne Tigers (W)
32
-
48
B
WNBL1S
Knox Raiders W
81
-
51
Mt Gambier Pioneers
38
-
25
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
63
-
78
Mt Gambier Pioneers
30
-
35
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
70
-
79
Rangers (W)
31
-
46
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
49
-
79
Mt Gambier Pioneers
31
-
44
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Blues Woman's
108
-
64
Chargers Woman's
52
-
39
T
WNBL1S
Blues Woman's
98
-
64
Eltham Wildcats (W)
43
-
33
T
WNBL1S
Geelong (W)
80
-
62
Blues Woman's
37
-
35
B
WNBL1S
Rangers (W)
93
-
88
Blues Woman's
52
-
36
B
WNBL1S
Miners Woman's
74
-
81
Blues Woman's
31
-
35
T
WNBL1S
Blues Woman's
106
-
80
Ringwood Hawks (W)
52
-
28
T
WNBL1S
Blues Woman's
69
-
78
Waverley Falcon W
38
-
46
B
WNBL1S
Spectres (W)
59
-
71
Blues Woman's
31
-
29
T
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
67
-
90
Blues Woman's
42
-
37
T
WNBL1S
Knox Raiders W
78
-
67
Blues Woman's
45
-
47
B