Bảng xếp hạng

Diamond Valley Wome
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 13 7 83.4 78.7 4.7 6 65%
Chủ 9 7 2 90.9 81.4 9.5 6 78%
Khách 11 6 5 77.3 76.5 0.8 7 55%
trận gần đây 10 6 4 80.6 76.7 3.9 60%
Spectres (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 9 11 67.3 75.4 -8.1 11 45%
Chủ 10 3 7 66.6 76.9 -10.3 12 30%
Khách 10 6 4 68 73.9 -5.9 8 60%
trận gần đây 10 4 6 65.4 76.9 -11.5 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Spectres (W)
81 - 74
Diamond Valley Wome
35
-
37
B
WNBL1S
Spectres (W)
101 - 80
Diamond Valley Wome
59
-
31
B
WNBL1S
Diamond Valley Wome
66 - 82
Spectres (W)
30
-
43
B
WNBL1
Diamond Valley Wome
74 - 104
Spectres (W)
38
-
53
B
SEABL(W)
Diamond Valley Wome
80 - 65
Spectres (W)
42
-
32
T
SEABL(W)
Spectres (W)
87 - 68
Diamond Valley Wome
43
-
36
B

Tỷ số quá khứ   

Diamond Valley Eagle (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Diamond Valley Wome
97 - 80
Chargers Woman's
51
-
47
T
WNBL1S
Melbourne Tigers (W)
102 - 55
Diamond Valley Wome
50
-
30
B
WNBL1S
Keilor Thunder Women
76 - 63
Diamond Valley Wome
37
-
34
B
WNBL1S
Diamond Valley Wome
92 - 87
Tornadoes (W)
51
-
48
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
60 - 80
Diamond Valley Wome
33
-
44
T
WNBL1S
Geelong (W)
83 - 66
Diamond Valley Wome
47
-
32
B
WNBL1S
Diamond Valley Wome
101 - 68
Sandringham Sabres W
55
-
36
T
WNBL1S
Waverley Falcon W
71 - 77
Diamond Valley Wome
42
-
41
T
WNBL1S
Eltham Wildcats (W)
55 - 92
Diamond Valley Wome
25
-
44
T
WNBL1S
Bendigo Braves W
85 - 83
Diamond Valley Wome
37
-
30
B
Nunawading Spectres (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
53 - 65
Spectres (W)
33
-
36
T
WNBL1S
Spectres (W)
75 - 86
Waverley Falcon W
36
-
52
B
WNBL1S
Spectres (W)
40 - 86
Knox Raiders W
17
-
40
B
WNBL1S
Spectres (W)
81 - 69
Chargers Woman's
51
-
36
T
WNBL1S
Geelong (W)
89 - 48
Spectres (W)
51
-
21
B
WNBL1S
Spectres (W)
77 - 76
Bendigo Braves W
45
-
47
T
WNBL1S
Spectres (W)
75 - 87
Miners Woman's
41
-
49
B
WNBL1S
Rangers (W)
86 - 65
Spectres (W)
51
-
35
B
WNBL1S
Spectres (W)
59 - 71
Blues Woman's
31
-
29
B
WNBL1S
Spectres (W)
69 - 66
Sandringham Sabres W
36
-
35
T