Bảng xếp hạng

Chargers Woman's
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 5 16 71.4 82.7 -11.3 15 24%
Chủ 10 3 7 67.7 76.3 -8.6 14 30%
Khách 11 2 9 74.8 88.5 -13.7 16 18%
trận gần đây 10 1 9 72.2 89.5 -17.3 10%
Rangers (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 14 6 86.2 73.6 12.6 5 70%
Chủ 11 8 3 87 73.5 13.5 4 73%
Khách 9 6 3 85.1 73.6 11.5 6 67%
trận gần đây 10 7 3 87.2 76.1 11.1 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Rangers (W)
96 - 72
Chargers Woman's
37
-
46
B
WNBL1S
Chargers Woman's
60 - 79
Rangers (W)
32
-
37
B
WNBL1S
Rangers (W)
79 - 65
Chargers Woman's
39
-
26
B
WNBL1S
Chargers Woman's
77 - 64
Rangers (W)
39
-
31
T
WNBL1S
Rangers (W)
93 - 72
Chargers Woman's
46
-
57
B
SEABL(W)
Rangers (W)
73 - 89
Chargers Woman's
34
-
44
T
SEABL(W)
Chargers Woman's
104 - 74
Rangers (W)
51
-
28
T
SEABL(W)
Rangers (W)
53 - 61
Chargers Woman's
26
-
31
T
SEABL(W)
Chargers Woman's
80 - 70
Rangers (W)
34
-
30
T
SEABL(W)
Chargers Woman's
53 - 70
Rangers (W)
27
-
45
B

Tỷ số quá khứ   

Hobart Chargers (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Diamond Valley Wome
97 - 80
Chargers Woman's
51
-
47
B
WNBL1S
Blues Woman's
108 - 64
Chargers Woman's
52
-
39
B
WNBL1S
Chargers Woman's
80 - 59
Mt Gambier Pioneers
35
-
31
T
WNBL1S
Spectres (W)
81 - 69
Chargers Woman's
51
-
36
B
WNBL1S
Waverley Falcon W
88 - 82
Chargers Woman's
37
-
50
B
WNBL1S
Chargers Woman's
59 - 88
Knox Raiders W
32
-
56
B
WNBL1S
Melbourne Tigers (W)
104 - 74
Chargers Woman's
41
-
38
B
WNBL1S
Rangers (W)
96 - 72
Chargers Woman's
37
-
46
B
WNBL1S
Chargers Woman's
80 - 91
Tornadoes (W)
50
-
40
B
WNBL1S
Chargers Woman's
62 - 83
Ringwood Hawks (W)
26
-
45
B
Dandenong Rangers (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Miners Woman's
66 - 108
Rangers (W)
31
-
58
T
WNBL1S
Rangers (W)
78 - 87
Geelong (W)
44
-
42
B
WNBL1S
Rangers (W)
75 - 80
Casey Cavaliers W
45
-
40
B
WNBL1S
Rangers (W)
93 - 88
Blues Woman's
52
-
36
T
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
73 - 83
Rangers (W)
38
-
42
T
WNBL1S
Rangers (W)
108 - 73
Sandringham Sabres W
61
-
37
T
WNBL1S
Rangers (W)
96 - 72
Chargers Woman's
37
-
46
T
WNBL1S
Rangers (W)
86 - 65
Spectres (W)
51
-
35
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
70 - 79
Rangers (W)
31
-
46
T
WNBL1S
Rangers (W)
66 - 87
Waverley Falcon W
40
-
53
B