Bảng xếp hạng
Mt Gambier Pioneers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 6 | 14 | 67.6 | 75.7 | -8.1 | 14 | 30% |
Chủ | 9 | 1 | 8 | 61.1 | 74.7 | -13.6 | 18 | 11% |
Khách | 11 | 5 | 6 | 72.9 | 76.5 | -3.6 | 11 | 45% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 67.9 | 71 | -3.1 | 30% |
Spectres (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 8 | 11 | 67.4 | 76.6 | -9.2 | 12 | 42% |
Chủ | 10 | 3 | 7 | 66.6 | 76.9 | -10.3 | 12 | 30% |
Khách | 9 | 5 | 4 | 68.3 | 76.2 | -7.9 | 10 | 56% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 64.7 | 80.5 | -15.8 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Spectres (W)
84
-
66
Mt Gambier Pioneers
50
-
33
B
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
80
-
63
Spectres (W)
49
-
34
T
WNBL1S
Spectres (W)
69
-
87
Mt Gambier Pioneers
41
-
46
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
74
-
73
Spectres (W)
41
-
37
T
WNBL1S
Spectres (W)
61
-
67
Mt Gambier Pioneers
35
-
36
T
WNBL1S
Spectres (W)
92
-
66
Mt Gambier Pioneers
52
-
31
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
65
-
68
Bendigo Braves W
27
-
28
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
72
-
60
Mt Gambier Pioneers
40
-
31
B
WNBL1S
Chargers Woman's
80
-
59
Mt Gambier Pioneers
35
-
31
B
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
60
-
80
Diamond Valley Wome
33
-
44
B
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
57
-
82
Melbourne Tigers (W)
32
-
48
B
WNBL1S
Knox Raiders W
81
-
51
Mt Gambier Pioneers
38
-
25
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
63
-
78
Mt Gambier Pioneers
30
-
35
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
70
-
79
Rangers (W)
31
-
46
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
49
-
79
Mt Gambier Pioneers
31
-
44
T
WNBL1S
Miners Woman's
56
-
100
Mt Gambier Pioneers
27
-
54
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Spectres (W)
75
-
86
Waverley Falcon W
36
-
52
B
WNBL1S
Spectres (W)
40
-
86
Knox Raiders W
17
-
40
B
WNBL1S
Spectres (W)
81
-
69
Chargers Woman's
51
-
36
T
WNBL1S
Geelong (W)
89
-
48
Spectres (W)
51
-
21
B
WNBL1S
Spectres (W)
77
-
76
Bendigo Braves W
45
-
47
T
WNBL1S
Spectres (W)
75
-
87
Miners Woman's
41
-
49
B
WNBL1S
Rangers (W)
86
-
65
Spectres (W)
51
-
35
B
WNBL1S
Spectres (W)
59
-
71
Blues Woman's
31
-
29
B
WNBL1S
Spectres (W)
69
-
66
Sandringham Sabres W
36
-
35
T
WNBL1S
Spectres (W)
58
-
89
Ringwood Hawks (W)
31
-
41
B