Bảng xếp hạng
Blues Woman's
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 11 | 8 | 77.4 | 71.4 | 6 | 8 | 58% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 82 | 71.4 | 10.6 | 6 | 70% |
Khách | 9 | 4 | 5 | 72.2 | 71.4 | 0.8 | 12 | 44% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 82 | 74 | 8 | 60% |
Chargers Woman's
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 5 | 14 | 71.4 | 80.6 | -9.2 | 15 | 26% |
Chủ | 10 | 3 | 7 | 67.7 | 76.3 | -8.6 | 14 | 30% |
Khách | 9 | 2 | 7 | 75.4 | 85.3 | -9.9 | 16 | 22% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 71.8 | 83.5 | -11.7 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Blues Woman's
88
-
72
Chargers Woman's
46
-
30
T
WNBL1S
Chargers Woman's
56
-
72
Blues Woman's
25
-
38
T
WNBL1S
Chargers Woman's
59
-
94
Blues Woman's
32
-
48
T
WNBL1S
Blues Woman's
66
-
67
Chargers Woman's
28
-
36
B
SEABL(W)
Chargers Woman's
85
-
72
Blues Woman's
33
-
33
B
SEABL(W)
Blues Woman's
74
-
87
Chargers Woman's
36
-
45
B
SEABL(W)
Chargers Woman's
77
-
81
Blues Woman's
40
-
38
T
SEABL(W)
Blues Woman's
73
-
99
Chargers Woman's
42
-
42
B
SEABL(W)
Chargers Woman's
90
-
105
Blues Woman's
33
-
45
T
SEABL(W)
Chargers Woman's
61
-
68
Blues Woman's
35
-
35
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Blues Woman's
98
-
64
Eltham Wildcats (W)
43
-
33
T
WNBL1S
Geelong (W)
80
-
62
Blues Woman's
37
-
35
B
WNBL1S
Rangers (W)
93
-
88
Blues Woman's
52
-
36
B
WNBL1S
Miners Woman's
74
-
81
Blues Woman's
31
-
35
T
WNBL1S
Blues Woman's
106
-
80
Ringwood Hawks (W)
52
-
28
T
WNBL1S
Blues Woman's
69
-
78
Waverley Falcon W
38
-
46
B
WNBL1S
Spectres (W)
59
-
71
Blues Woman's
31
-
29
T
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
67
-
90
Blues Woman's
42
-
37
T
WNBL1S
Knox Raiders W
78
-
67
Blues Woman's
45
-
47
B
WNBL1S
Blues Woman's
88
-
67
Bendigo Braves W
42
-
28
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Chargers Woman's
80
-
59
Mt Gambier Pioneers
35
-
31
T
WNBL1S
Spectres (W)
81
-
69
Chargers Woman's
51
-
36
B
WNBL1S
Waverley Falcon W
88
-
82
Chargers Woman's
37
-
50
B
WNBL1S
Chargers Woman's
59
-
88
Knox Raiders W
32
-
56
B
WNBL1S
Melbourne Tigers (W)
104
-
74
Chargers Woman's
41
-
38
B
WNBL1S
Rangers (W)
96
-
72
Chargers Woman's
37
-
46
B
WNBL1S
Chargers Woman's
80
-
91
Tornadoes (W)
50
-
40
B
WNBL1S
Chargers Woman's
62
-
83
Ringwood Hawks (W)
26
-
45
B
WNBL1S
Chargers Woman's
82
-
77
Eltham Wildcats (W)
36
-
42
T
WNBL1S
Chargers Woman's
58
-
68
Spectres (W)
42
-
22
B