Bảng xếp hạng

Sandringham Sabres W
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 9 10 78.6 79.6 -1 11 47%
Chủ 9 6 3 84.1 78.7 5.4 9 67%
Khách 10 3 7 73.6 80.5 -6.9 14 30%
trận gần đây 10 4 6 79.5 81.6 -2.1 40%
Tornadoes (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 4 15 73.2 81.3 -8.1 17 21%
Chủ 10 2 8 70.2 79.4 -9.2 16 20%
Khách 9 2 7 76.4 83.3 -6.9 17 22%
trận gần đây 10 4 6 79.2 80.7 -1.5 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Tornadoes (W)
54 - 86
Sandringham Sabres W
25
-
42
T
WNBL1S
Sandringham Sabres W
79 - 84
Tornadoes (W)
47
-
35
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
76 - 87
Sandringham Sabres W
39
-
34
T
WNBL1S
Sandringham Sabres W
67 - 100
Tornadoes (W)
31
-
46
B
WNBL1
Tornadoes (W)
64 - 70
Sandringham Sabres W
35
-
43
T
SEABL(W)
Sandringham Sabres W
84 - 114
Tornadoes (W)
44
-
68
B
SEABL(W)
Tornadoes (W)
69 - 97
Sandringham Sabres W
29
-
46
T
SEABL(W)
Tornadoes (W)
76 - 52
Sandringham Sabres W
34
-
25
B
SEABL(W)
Sandringham Sabres W
57 - 74
Tornadoes (W)
30
-
43
B
SEABL(W)
Tornadoes (W)
87 - 66
Sandringham Sabres W
43
-
35
B

Tỷ số quá khứ   

Sandringham Sabres (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Waverley Falcon W
87 - 79
Sandringham Sabres W
45
-
41
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
80 - 89
Keilor Thunder Women
38
-
42
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
82 - 79
Melbourne Tigers (W)
41
-
40
T
WNBL1S
Miners Woman's
50 - 79
Sandringham Sabres W
22
-
33
T
WNBL1S
Rangers (W)
108 - 73
Sandringham Sabres W
61
-
37
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
73 - 65
Eltham Wildcats (W)
40
-
32
T
WNBL1S
Diamond Valley Wome
101 - 68
Sandringham Sabres W
55
-
36
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
96 - 86
Sandringham Sabres W
48
-
42
B
WNBL1S
Spectres (W)
69 - 66
Sandringham Sabres W
36
-
35
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
109 - 72
Miners Woman's
57
-
29
T
Inspiration Tornadoes (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Tornadoes (W)
72 - 60
Mt Gambier Pioneers
40
-
31
T
WNBL1S
Diamond Valley Wome
92 - 87
Tornadoes (W)
51
-
48
B
WNBL1S
Melbourne Tigers (W)
92 - 89
Tornadoes (W)
52
-
44
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
61 - 86
Knox Raiders W
28
-
45
B
WNBL1S
Geelong (W)
80 - 69
Tornadoes (W)
43
-
33
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
84 - 97
Tornadoes (W)
44
-
51
T
WNBL1S
Chargers Woman's
80 - 91
Tornadoes (W)
50
-
40
T
WNBL1S
Tornadoes (W)
67 - 78
Ringwood Hawks (W)
36
-
43
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
90 - 77
Eltham Wildcats (W)
38
-
34
T
WNBL1S
Tornadoes (W)
69 - 78
Spectres (W)
38
-
41
B