Bảng xếp hạng
Mt Gambier Pioneers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 6 | 13 | 67.7 | 76.1 | -8.4 | 14 | 32% |
Chủ | 8 | 1 | 7 | 60.6 | 75.5 | -14.9 | 18 | 12% |
Khách | 11 | 5 | 6 | 72.9 | 76.5 | -3.6 | 11 | 45% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 67 | 72.5 | -5.5 | 30% |
Bendigo Braves W
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 3 | 17 | 72.2 | 83.1 | -10.9 | 19 | 15% |
Chủ | 11 | 2 | 9 | 70.5 | 82.2 | -11.7 | 17 | 18% |
Khách | 9 | 1 | 8 | 74.4 | 84.1 | -9.7 | 19 | 11% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 71.6 | 83.3 | -11.7 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Bendigo Braves W
49
-
79
Mt Gambier Pioneers
31
-
44
T
WNBL1S
Bendigo Braves W
81
-
99
Mt Gambier Pioneers
44
-
52
T
WNBL1S
Bendigo Braves W
97
-
96
Mt Gambier Pioneers
54
-
41
B
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
68
-
75
Bendigo Braves W
36
-
43
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
81
-
78
Mt Gambier Pioneers
36
-
37
B
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
54
-
60
Bendigo Braves W
30
-
38
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Tornadoes (W)
72
-
60
Mt Gambier Pioneers
40
-
31
B
WNBL1S
Chargers Woman's
80
-
59
Mt Gambier Pioneers
35
-
31
B
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
60
-
80
Diamond Valley Wome
33
-
44
B
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
57
-
82
Melbourne Tigers (W)
32
-
48
B
WNBL1S
Knox Raiders W
81
-
51
Mt Gambier Pioneers
38
-
25
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
63
-
78
Mt Gambier Pioneers
30
-
35
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
70
-
79
Rangers (W)
31
-
46
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
49
-
79
Mt Gambier Pioneers
31
-
44
T
WNBL1S
Miners Woman's
56
-
100
Mt Gambier Pioneers
27
-
54
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
56
-
83
Geelong (W)
30
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
91
-
84
Bendigo Braves W
46
-
37
B
WNBL1S
Melbourne Tigers (W)
98
-
61
Bendigo Braves W
46
-
35
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
76
-
90
Casey Cavaliers W
46
-
40
B
WNBL1S
Spectres (W)
77
-
76
Bendigo Braves W
45
-
47
B
WNBL1S
Eltham Wildcats (W)
82
-
81
Bendigo Braves W
38
-
39
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
79
-
77
Bendigo Braves W
38
-
37
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
60
-
66
Miners Woman's
33
-
35
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
49
-
79
Mt Gambier Pioneers
31
-
44
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
85
-
83
Diamond Valley Wome
37
-
30
T
WNBL1S
Blues Woman's
88
-
67
Bendigo Braves W
42
-
28
B