Bảng xếp hạng

Tornadoes (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 3 15 73.2 82.4 -9.2 18 17%
Chủ 9 1 8 70 81.6 -11.6 19 11%
Khách 9 2 7 76.4 83.3 -6.9 18 22%
trận gần đây 10 3 7 77.5 82.4 -4.9 30%
Mt Gambier Pioneers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 6 12 68.2 76.3 -8.1 13 33%
Chủ 8 1 7 60.6 75.5 -14.9 16 12%
Khách 10 5 5 74.2 77 -2.8 10 50%
trận gần đây 10 4 6 68.9 70.7 -1.8 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
79 - 63
Tornadoes (W)
46
-
33
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
74 - 81
Mt Gambier Pioneers
33
-
48
B
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
76 - 62
Tornadoes (W)
52
-
24
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
82 - 79
Mt Gambier Pioneers
38
-
41
T

Tỷ số quá khứ   

Inspiration Tornadoes (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Diamond Valley Wome
92 - 87
Tornadoes (W)
51
-
48
B
WNBL1S
Melbourne Tigers (W)
92 - 89
Tornadoes (W)
52
-
44
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
61 - 86
Knox Raiders W
28
-
45
B
WNBL1S
Geelong (W)
80 - 69
Tornadoes (W)
43
-
33
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
84 - 97
Tornadoes (W)
44
-
51
T
WNBL1S
Chargers Woman's
80 - 91
Tornadoes (W)
50
-
40
T
WNBL1S
Tornadoes (W)
67 - 78
Ringwood Hawks (W)
36
-
43
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
90 - 77
Eltham Wildcats (W)
38
-
34
T
WNBL1S
Tornadoes (W)
69 - 78
Spectres (W)
38
-
41
B
WNBL1S
Miners Woman's
77 - 55
Tornadoes (W)
40
-
32
B
Mt Gambier Pioneers (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Chargers Woman's
80 - 59
Mt Gambier Pioneers
35
-
31
B
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
60 - 80
Diamond Valley Wome
33
-
44
B
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
57 - 82
Melbourne Tigers (W)
32
-
48
B
WNBL1S
Knox Raiders W
81 - 51
Mt Gambier Pioneers
38
-
25
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
63 - 78
Mt Gambier Pioneers
30
-
35
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
70 - 79
Rangers (W)
31
-
46
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
49 - 79
Mt Gambier Pioneers
31
-
44
T
WNBL1S
Miners Woman's
56 - 100
Mt Gambier Pioneers
27
-
54
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
56 - 83
Geelong (W)
30
-
41
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
54 - 79
Mt Gambier Pioneers
30
-
35
T