Bảng xếp hạng

Chargers Woman's
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 4 14 70.9 81.8 -10.9 16 22%
Chủ 9 2 7 66.3 78.2 -11.9 14 22%
Khách 9 2 7 75.4 85.3 -9.9 16 22%
trận gần đây 10 2 8 72.2 84.9 -12.7 20%
Mt Gambier Pioneers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 6 11 68.7 76.1 -7.4 13 35%
Chủ 8 1 7 60.6 75.5 -14.9 16 12%
Khách 9 5 4 75.9 76.7 -0.8 10 56%
trận gần đây 10 4 6 70.6 72.6 -2 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
67 - 66
Chargers Woman's
37
-
31
B
WNBL1S
Chargers Woman's
81 - 99
Mt Gambier Pioneers
41
-
50
B
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
56 - 47
Chargers Woman's
24
-
21
B
WNBL1S
Chargers Woman's
60 - 74
Mt Gambier Pioneers
37
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

Hobart Chargers (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Spectres (W)
81 - 69
Chargers Woman's
51
-
36
B
WNBL1S
Waverley Falcon W
88 - 82
Chargers Woman's
37
-
50
B
WNBL1S
Chargers Woman's
59 - 88
Knox Raiders W
32
-
56
B
WNBL1S
Melbourne Tigers (W)
104 - 74
Chargers Woman's
41
-
38
B
WNBL1S
Rangers (W)
96 - 72
Chargers Woman's
37
-
46
B
WNBL1S
Chargers Woman's
80 - 91
Tornadoes (W)
50
-
40
B
WNBL1S
Chargers Woman's
62 - 83
Ringwood Hawks (W)
26
-
45
B
WNBL1S
Chargers Woman's
82 - 77
Eltham Wildcats (W)
36
-
42
T
WNBL1S
Chargers Woman's
58 - 68
Spectres (W)
42
-
22
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
73 - 84
Chargers Woman's
37
-
49
T
Mt Gambier Pioneers (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
60 - 80
Diamond Valley Wome
33
-
44
B
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
57 - 82
Melbourne Tigers (W)
32
-
48
B
WNBL1S
Knox Raiders W
81 - 51
Mt Gambier Pioneers
38
-
25
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
63 - 78
Mt Gambier Pioneers
30
-
35
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
70 - 79
Rangers (W)
31
-
46
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
49 - 79
Mt Gambier Pioneers
31
-
44
T
WNBL1S
Miners Woman's
56 - 100
Mt Gambier Pioneers
27
-
54
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
56 - 83
Geelong (W)
30
-
41
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
54 - 79
Mt Gambier Pioneers
30
-
35
T
WNBL1S
Blues Woman's
99 - 76
Mt Gambier Pioneers
52
-
32
B