Bảng xếp hạng
Spectres (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 7 | 9 | 67.8 | 75.9 | -8.1 | 11 | 44% |
Chủ | 7 | 2 | 5 | 67.1 | 75.4 | -8.3 | 10 | 29% |
Khách | 9 | 5 | 4 | 68.3 | 76.2 | -7.9 | 9 | 56% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 66.4 | 78.6 | -12.2 | 40% |
Chargers Woman's
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 13 | 70.9 | 81.8 | -10.9 | 16 | 24% |
Chủ | 9 | 2 | 7 | 66.3 | 78.2 | -11.9 | 13 | 22% |
Khách | 8 | 2 | 6 | 76 | 85.9 | -9.9 | 16 | 25% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 72.5 | 86.8 | -14.3 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Chargers Woman's
58
-
68
Spectres (W)
42
-
22
T
WNBL1S
Spectres (W)
60
-
67
Chargers Woman's
37
-
31
B
WNBL1S
Chargers Woman's
91
-
80
Spectres (W)
49
-
35
B
WNBL1S
Spectres (W)
74
-
87
Chargers Woman's
42
-
46
B
WNBL1S
Spectres (W)
102
-
59
Chargers Woman's
57
-
44
T
WNBL1S
Spectres (W)
88
-
70
Chargers Woman's
43
-
31
T
SEABL(W)
Chargers Woman's
66
-
84
Spectres (W)
34
-
40
T
SEABL(W)
Spectres (W)
73
-
76
Chargers Woman's
31
-
39
B
SEABL(W)
Chargers Woman's
81
-
77
Spectres (W)
31
-
36
B
SEABL(W)
Chargers Woman's
80
-
84
Spectres (W)
42
-
41
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Geelong (W)
89
-
48
Spectres (W)
51
-
21
B
WNBL1S
Spectres (W)
77
-
76
Bendigo Braves W
45
-
47
T
WNBL1S
Spectres (W)
75
-
87
Miners Woman's
41
-
49
B
WNBL1S
Rangers (W)
86
-
65
Spectres (W)
51
-
35
B
WNBL1S
Spectres (W)
59
-
71
Blues Woman's
31
-
29
B
WNBL1S
Spectres (W)
69
-
66
Sandringham Sabres W
36
-
35
T
WNBL1S
Spectres (W)
58
-
89
Ringwood Hawks (W)
31
-
41
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
69
-
78
Spectres (W)
38
-
41
T
WNBL1S
Chargers Woman's
58
-
68
Spectres (W)
42
-
22
T
WNBL1S
Keilor Thunder Women
95
-
67
Spectres (W)
53
-
32
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Waverley Falcon W
88
-
82
Chargers Woman's
37
-
50
B
WNBL1S
Chargers Woman's
59
-
88
Knox Raiders W
32
-
56
B
WNBL1S
Melbourne Tigers (W)
104
-
74
Chargers Woman's
41
-
38
B
WNBL1S
Rangers (W)
96
-
72
Chargers Woman's
37
-
46
B
WNBL1S
Chargers Woman's
80
-
91
Tornadoes (W)
50
-
40
B
WNBL1S
Chargers Woman's
62
-
83
Ringwood Hawks (W)
26
-
45
B
WNBL1S
Chargers Woman's
82
-
77
Eltham Wildcats (W)
36
-
42
T
WNBL1S
Chargers Woman's
58
-
68
Spectres (W)
42
-
22
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
73
-
84
Chargers Woman's
37
-
49
T
WNBL1S
Knox Raiders W
100
-
74
Chargers Woman's
57
-
24
B