Bảng xếp hạng
Rangers (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 12 | 4 | 85.6 | 71.9 | 13.7 | 4 | 75% |
Chủ | 8 | 7 | 1 | 88.9 | 69.2 | 19.7 | 4 | 88% |
Khách | 8 | 5 | 3 | 82.2 | 74.5 | 7.7 | 7 | 62% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 85.4 | 74.7 | 10.7 | 80% |
Blues Woman's
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 10 | 6 | 76.4 | 70 | 6.4 | 8 | 62% |
Chủ | 9 | 6 | 3 | 80.2 | 72.2 | 8 | 5 | 67% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 71.4 | 67.1 | 4.3 | 11 | 57% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 80.3 | 71.1 | 9.2 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Blues Woman's
78
-
64
Rangers (W)
30
-
33
B
WNBL1S
Rangers (W)
79
-
89
Blues Woman's
41
-
35
B
WNBL1S
Blues Woman's
63
-
68
Rangers (W)
30
-
24
T
WNBL1S
Rangers (W)
78
-
72
Blues Woman's
39
-
32
T
WNBL1S
Blues Woman's
85
-
76
Rangers (W)
38
-
43
B
WNBL1S
Rangers (W)
72
-
70
Blues Woman's
36
-
37
T
WNBL1S
Blues Woman's
72
-
60
Rangers (W)
33
-
26
B
WNBL1S
Rangers (W)
63
-
78
Blues Woman's
26
-
33
B
WNBL1S
Blues Woman's
78
-
75
Rangers (W)
37
-
38
B
WNBL1
Rangers (W)
86
-
77
Blues Woman's
45
-
47
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
73
-
83
Rangers (W)
38
-
42
T
WNBL1S
Rangers (W)
108
-
73
Sandringham Sabres W
61
-
37
T
WNBL1S
Rangers (W)
96
-
72
Chargers Woman's
37
-
46
T
WNBL1S
Rangers (W)
86
-
65
Spectres (W)
51
-
35
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
70
-
79
Rangers (W)
31
-
46
T
WNBL1S
Rangers (W)
66
-
87
Waverley Falcon W
40
-
53
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
62
-
99
Rangers (W)
38
-
47
T
WNBL1S
Rangers (W)
82
-
70
Knox Raiders W
45
-
33
T
WNBL1S
Geelong (W)
95
-
66
Rangers (W)
46
-
28
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
80
-
89
Rangers (W)
42
-
38
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Miners Woman's
74
-
81
Blues Woman's
31
-
35
T
WNBL1S
Blues Woman's
106
-
80
Ringwood Hawks (W)
52
-
28
T
WNBL1S
Blues Woman's
69
-
78
Waverley Falcon W
38
-
46
B
WNBL1S
Spectres (W)
59
-
71
Blues Woman's
31
-
29
T
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
67
-
90
Blues Woman's
42
-
37
T
WNBL1S
Knox Raiders W
78
-
67
Blues Woman's
45
-
47
B
WNBL1S
Blues Woman's
88
-
67
Bendigo Braves W
42
-
28
T
WNBL1S
Blues Woman's
70
-
64
Casey Cavaliers W
33
-
24
T
WNBL1S
Melbourne Tigers (W)
68
-
62
Blues Woman's
28
-
32
B
WNBL1S
Blues Woman's
99
-
76
Mt Gambier Pioneers
52
-
32
T