Bảng xếp hạng
Ringwood Hawks (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 9 | 78.1 | 76.7 | 1.4 | 10 | 47% |
Chủ | 7 | 1 | 6 | 71.4 | 80.9 | -9.5 | 15 | 14% |
Khách | 10 | 7 | 3 | 82.7 | 73.8 | 8.9 | 3 | 70% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 78.8 | 79.1 | -0.3 | 50% |
Miners Woman's
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 5 | 11 | 70.2 | 82.6 | -12.4 | 14 | 31% |
Chủ | 8 | 1 | 7 | 64.5 | 79.9 | -15.4 | 17 | 12% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 75.9 | 85.4 | -9.5 | 13 | 50% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 67.2 | 82 | -14.8 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
78
-
89
Miners Woman's
36
-
52
B
WNBL1S
Miners Woman's
93
-
84
Ringwood Hawks (W)
48
-
41
B
WNBL1S
Miners Woman's
65
-
84
Ringwood Hawks (W)
52
-
46
T
WNBL1S
Miners Woman's
57
-
54
Ringwood Hawks (W)
30
-
31
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
67
-
50
Miners Woman's
35
-
25
T
WNBL1
Miners Woman's
75
-
76
Ringwood Hawks (W)
40
-
37
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Keilor Thunder Women
87
-
80
Ringwood Hawks (W)
47
-
50
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
78
-
87
Ringwood Hawks (W)
41
-
41
T
WNBL1S
Blues Woman's
106
-
80
Ringwood Hawks (W)
52
-
28
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
72
-
93
Geelong (W)
37
-
47
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
76
-
82
Waverley Falcon W
37
-
34
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
67
-
78
Ringwood Hawks (W)
36
-
43
T
WNBL1S
Chargers Woman's
62
-
83
Ringwood Hawks (W)
26
-
45
T
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
62
-
99
Rangers (W)
38
-
47
B
WNBL1S
Spectres (W)
58
-
89
Ringwood Hawks (W)
31
-
41
T
WNBL1S
Bendigo Braves W
59
-
81
Ringwood Hawks (W)
25
-
37
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Miners Woman's
50
-
79
Sandringham Sabres W
22
-
33
B
WNBL1S
Miners Woman's
74
-
81
Blues Woman's
31
-
35
B
WNBL1S
Spectres (W)
75
-
87
Miners Woman's
41
-
49
T
WNBL1S
Keilor Thunder Women
93
-
70
Miners Woman's
57
-
37
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
60
-
66
Miners Woman's
33
-
35
T
WNBL1S
Miners Woman's
56
-
100
Mt Gambier Pioneers
27
-
54
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
109
-
72
Miners Woman's
57
-
29
B
WNBL1S
Miners Woman's
71
-
86
Diamond Valley Wome
35
-
44
B
WNBL1S
Miners Woman's
49
-
82
Melbourne Tigers (W)
27
-
42
B
WNBL1S
Miners Woman's
77
-
55
Tornadoes (W)
40
-
32
T