Bảng xếp hạng
Kilsyth Cobras (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 12 | 69.2 | 81.5 | -12.3 | 15 | 29% |
Chủ | 9 | 2 | 7 | 66.8 | 82.8 | -16 | 12 | 22% |
Khách | 8 | 3 | 5 | 72 | 80.1 | -8.1 | 14 | 38% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 73.8 | 84 | -10.2 | 30% |
Rangers (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 11 | 4 | 85.7 | 71.8 | 13.9 | 4 | 73% |
Chủ | 8 | 7 | 1 | 88.9 | 69.2 | 19.7 | 4 | 88% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 82.1 | 74.7 | 7.4 | 10 | 57% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 83.5 | 75.2 | 8.3 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Rangers (W)
94
-
64
Kilsyth Cobras (W)
41
-
40
B
WNBL1S
Rangers (W)
89
-
69
Kilsyth Cobras (W)
45
-
31
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
85
-
58
Rangers (W)
40
-
26
T
WNBL1S
Rangers (W)
80
-
86
Kilsyth Cobras (W)
44
-
39
T
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
80
-
79
Rangers (W)
34
-
44
T
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
83
-
70
Rangers (W)
49
-
38
T
WNBL1
Kilsyth Cobras (W)
81
-
58
Rangers (W)
43
-
17
T
WNBL1
Rangers (W)
61
-
80
Kilsyth Cobras (W)
35
-
45
T
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
79
-
55
Rangers (W)
44
-
29
T
SEABL(W)
Rangers (W)
61
-
72
Kilsyth Cobras (W)
35
-
37
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
51
-
90
Geelong (W)
25
-
47
B
WNBL1S
Waverley Falcon W
85
-
94
Kilsyth Cobras (W)
49
-
39
T
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
63
-
78
Mt Gambier Pioneers
30
-
35
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
79
-
77
Bendigo Braves W
38
-
37
T
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
61
-
68
Knox Raiders W
25
-
38
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
67
-
90
Blues Woman's
42
-
37
B
WNBL1S
Keilor Thunder Women
92
-
86
Kilsyth Cobras (W)
47
-
45
B
WNBL1S
Diamond Valley Wome
94
-
78
Kilsyth Cobras (W)
47
-
41
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
84
-
73
Eltham Wildcats (W)
49
-
38
T
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
75
-
93
Casey Cavaliers W
34
-
50
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Rangers (W)
108
-
73
Sandringham Sabres W
61
-
37
T
WNBL1S
Rangers (W)
96
-
72
Chargers Woman's
37
-
46
T
WNBL1S
Rangers (W)
86
-
65
Spectres (W)
51
-
35
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
70
-
79
Rangers (W)
31
-
46
T
WNBL1S
Rangers (W)
66
-
87
Waverley Falcon W
40
-
53
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
62
-
99
Rangers (W)
38
-
47
T
WNBL1S
Rangers (W)
82
-
70
Knox Raiders W
45
-
33
T
WNBL1S
Geelong (W)
95
-
66
Rangers (W)
46
-
28
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
80
-
89
Rangers (W)
42
-
38
T
WNBL1S
Blues Woman's
78
-
64
Rangers (W)
30
-
33
B