Bảng xếp hạng
Mt Gambier Pioneers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 10 | 69.2 | 75.9 | -6.7 | 12 | 38% |
Chủ | 7 | 1 | 6 | 60.7 | 74.9 | -14.2 | 16 | 14% |
Khách | 9 | 5 | 4 | 75.9 | 76.7 | -0.8 | 9 | 56% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 72.4 | 72.2 | 0.2 | 50% |
Diamond Valley Wome
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 10 | 5 | 85.4 | 77.9 | 7.5 | 5 | 67% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 89.9 | 80.9 | 9 | 6 | 71% |
Khách | 8 | 5 | 3 | 81.5 | 75.4 | 6.1 | 6 | 62% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 88.9 | 74.1 | 14.8 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Diamond Valley Wome
70
-
85
Mt Gambier Pioneers
41
-
44
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
82
-
75
Diamond Valley Wome
42
-
35
T
WNBL1S
Diamond Valley Wome
74
-
99
Mt Gambier Pioneers
36
-
50
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
99
-
58
Diamond Valley Wome
43
-
36
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
57
-
82
Melbourne Tigers (W)
32
-
48
B
WNBL1S
Knox Raiders W
81
-
51
Mt Gambier Pioneers
38
-
25
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
63
-
78
Mt Gambier Pioneers
30
-
35
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
70
-
79
Rangers (W)
31
-
46
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
49
-
79
Mt Gambier Pioneers
31
-
44
T
WNBL1S
Miners Woman's
56
-
100
Mt Gambier Pioneers
27
-
54
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
56
-
83
Geelong (W)
30
-
41
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
54
-
79
Mt Gambier Pioneers
30
-
35
T
WNBL1S
Blues Woman's
99
-
76
Mt Gambier Pioneers
52
-
32
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
76
-
78
Mt Gambier Pioneers
45
-
36
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Geelong (W)
83
-
66
Diamond Valley Wome
47
-
32
B
WNBL1S
Diamond Valley Wome
101
-
68
Sandringham Sabres W
55
-
36
T
WNBL1S
Waverley Falcon W
71
-
77
Diamond Valley Wome
42
-
41
T
WNBL1S
Eltham Wildcats (W)
55
-
92
Diamond Valley Wome
25
-
44
T
WNBL1S
Bendigo Braves W
85
-
83
Diamond Valley Wome
37
-
30
B
WNBL1S
Diamond Valley Wome
94
-
78
Kilsyth Cobras (W)
47
-
41
T
WNBL1S
Miners Woman's
71
-
86
Diamond Valley Wome
35
-
44
T
WNBL1S
Diamond Valley Wome
104
-
93
Eltham Wildcats (W)
52
-
51
T
WNBL1S
Casey Cavaliers W
76
-
93
Diamond Valley Wome
42
-
51
T
WNBL1S
Diamond Valley Wome
93
-
61
Ringwood Hawks (W)
47
-
35
T