Bảng xếp hạng

Casey Cavaliers W
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 5 9 72.5 80.4 -7.9 14 36%
Chủ 7 2 5 74.7 87.3 -12.6 10 29%
Khách 7 3 4 70.3 73.4 -3.1 13 43%
trận gần đây 10 2 8 74.1 83.8 -9.7 20%
Ringwood Hawks (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 7 8 77.3 75.9 1.4 10 47%
Chủ 7 1 6 71.4 80.9 -9.5 14 14%
Khách 8 6 2 82.5 71.6 10.9 3 75%
trận gần đây 10 5 5 78.4 78.2 0.2 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
80 - 76
Casey Cavaliers W
42
-
46
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
80 - 73
Casey Cavaliers W
38
-
41
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
74 - 77
Ringwood Hawks (W)
37
-
36
B

Tỷ số quá khứ   

Casey Cavaliers (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Casey Cavaliers W
84 - 97
Tornadoes (W)
44
-
51
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
96 - 86
Sandringham Sabres W
48
-
42
T
WNBL1S
Keilor Thunder Women
88 - 66
Casey Cavaliers W
40
-
27
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
77 - 85
Melbourne Tigers (W)
45
-
49
B
WNBL1S
Blues Woman's
70 - 64
Casey Cavaliers W
33
-
24
B
WNBL1S
Waverley Falcon W
83 - 60
Casey Cavaliers W
44
-
32
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
54 - 79
Mt Gambier Pioneers
30
-
35
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
75 - 93
Casey Cavaliers W
34
-
50
T
WNBL1S
Casey Cavaliers W
76 - 93
Diamond Valley Wome
42
-
51
B
WNBL1S
Knox Raiders W
82 - 71
Casey Cavaliers W
32
-
34
B
Ringwood Hawks (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Blues Woman's
106 - 80
Ringwood Hawks (W)
52
-
28
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
72 - 93
Geelong (W)
37
-
47
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
76 - 82
Waverley Falcon W
37
-
34
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
67 - 78
Ringwood Hawks (W)
36
-
43
T
WNBL1S
Chargers Woman's
62 - 83
Ringwood Hawks (W)
26
-
45
T
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
62 - 99
Rangers (W)
38
-
47
B
WNBL1S
Spectres (W)
58 - 89
Ringwood Hawks (W)
31
-
41
T
WNBL1S
Bendigo Braves W
59 - 81
Ringwood Hawks (W)
25
-
37
T
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
76 - 78
Mt Gambier Pioneers
45
-
36
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
87 - 78
Sandringham Sabres W
44
-
49
T