Bảng xếp hạng

Spectres (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 6 8 68.6 74.9 -6.3 11 43%
Chủ 6 1 5 65.5 75.3 -9.8 15 17%
Khách 8 5 3 70.9 74.6 -3.7 8 62%
trận gần đây 10 4 6 71 77.7 -6.7 40%
Bendigo Braves W
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 3 13 71.8 81.6 -9.8 19 19%
Chủ 10 2 8 69.9 81.4 -11.5 13 20%
Khách 6 1 5 74.8 81.8 -7 19 17%
trận gần đây 10 1 9 70.3 81.4 -11.1 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Bendigo Braves W
107 - 75
Spectres (W)
62
-
35
B
WNBL1S
Spectres (W)
72 - 105
Bendigo Braves W
40
-
52
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
91 - 73
Spectres (W)
46
-
35
B
WNBL1S
Spectres (W)
70 - 82
Bendigo Braves W
42
-
46
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
94 - 80
Spectres (W)
46
-
40
B

Tỷ số quá khứ   

Nunawading Spectres (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Spectres (W)
75 - 87
Miners Woman's
41
-
49
B
WNBL1S
Rangers (W)
86 - 65
Spectres (W)
51
-
35
B
WNBL1S
Spectres (W)
59 - 71
Blues Woman's
31
-
29
B
WNBL1S
Spectres (W)
69 - 66
Sandringham Sabres W
36
-
35
T
WNBL1S
Spectres (W)
58 - 89
Ringwood Hawks (W)
31
-
41
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
69 - 78
Spectres (W)
38
-
41
T
WNBL1S
Chargers Woman's
58 - 68
Spectres (W)
42
-
22
T
WNBL1S
Keilor Thunder Women
95 - 67
Spectres (W)
53
-
32
B
WNBL1S
Spectres (W)
76 - 77
Eltham Wildcats (W)
32
-
47
B
WNBL1S
Melbourne Tigers (W)
79 - 95
Spectres (W)
39
-
42
T
Bendigo Braves (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Eltham Wildcats (W)
82 - 81
Bendigo Braves W
38
-
39
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
79 - 77
Bendigo Braves W
38
-
37
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
60 - 66
Miners Woman's
33
-
35
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
49 - 79
Mt Gambier Pioneers
31
-
44
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
85 - 83
Diamond Valley Wome
37
-
30
T
WNBL1S
Blues Woman's
88 - 67
Bendigo Braves W
42
-
28
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
72 - 83
Melbourne Tigers (W)
37
-
51
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
59 - 81
Ringwood Hawks (W)
25
-
37
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
73 - 84
Chargers Woman's
37
-
49
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
80 - 89
Rangers (W)
42
-
38
B