Bảng xếp hạng
Miners Woman's
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 9 | 71.4 | 83 | -11.6 | 13 | 36% |
Chủ | 6 | 1 | 5 | 65.3 | 79.8 | -14.5 | 17 | 17% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 75.9 | 85.4 | -9.5 | 11 | 50% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 70.1 | 81.4 | -11.3 | 40% |
Blues Woman's
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 9 | 6 | 76.1 | 69.7 | 6.4 | 8 | 60% |
Chủ | 9 | 6 | 3 | 80.2 | 72.2 | 8 | 5 | 67% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 69.8 | 66 | 3.8 | 12 | 50% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 80.8 | 70.3 | 10.5 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Blues Woman's
77
-
86
Miners Woman's
46
-
53
T
WNBL1S
Blues Woman's
82
-
75
Miners Woman's
39
-
34
B
WNBL1S
Miners Woman's
83
-
77
Blues Woman's
38
-
43
T
WNBL1S
Miners Woman's
50
-
61
Blues Woman's
23
-
32
B
WNBL1
Blues Woman's
87
-
89
Miners Woman's
37
-
40
T
SEABL(W)
Miners Woman's
82
-
78
Blues Woman's
56
-
41
T
SEABL(W)
Blues Woman's
74
-
81
Miners Woman's
43
-
41
T
SEABL(W)
Miners Woman's
73
-
64
Blues Woman's
37
-
36
T
SEABL(W)
Blues Woman's
69
-
64
Miners Woman's
29
-
32
B
SEABL(W)
Miners Woman's
75
-
76
Blues Woman's
43
-
35
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Spectres (W)
75
-
87
Miners Woman's
41
-
49
T
WNBL1S
Keilor Thunder Women
93
-
70
Miners Woman's
57
-
37
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
60
-
66
Miners Woman's
33
-
35
T
WNBL1S
Miners Woman's
56
-
100
Mt Gambier Pioneers
27
-
54
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
109
-
72
Miners Woman's
57
-
29
B
WNBL1S
Miners Woman's
71
-
86
Diamond Valley Wome
35
-
44
B
WNBL1S
Miners Woman's
49
-
82
Melbourne Tigers (W)
27
-
42
B
WNBL1S
Miners Woman's
77
-
55
Tornadoes (W)
40
-
32
T
WNBL1S
Miners Woman's
65
-
74
Waverley Falcon W
29
-
38
B
WNBL1S
Eltham Wildcats (W)
80
-
88
Miners Woman's
47
-
44
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Blues Woman's
106
-
80
Ringwood Hawks (W)
52
-
28
T
WNBL1S
Blues Woman's
69
-
78
Waverley Falcon W
38
-
46
B
WNBL1S
Spectres (W)
59
-
71
Blues Woman's
31
-
29
T
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
67
-
90
Blues Woman's
42
-
37
T
WNBL1S
Knox Raiders W
78
-
67
Blues Woman's
45
-
47
B
WNBL1S
Blues Woman's
88
-
67
Bendigo Braves W
42
-
28
T
WNBL1S
Blues Woman's
70
-
64
Casey Cavaliers W
33
-
24
T
WNBL1S
Melbourne Tigers (W)
68
-
62
Blues Woman's
28
-
32
B
WNBL1S
Blues Woman's
99
-
76
Mt Gambier Pioneers
52
-
32
T
WNBL1S
Blues Woman's
86
-
66
Tornadoes (W)
45
-
31
T