Bảng xếp hạng

Kilsyth Cobras (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 3 10 68.5 81.2 -12.7 16 23%
Chủ 6 1 5 68 83.3 -15.3 17 17%
Khách 7 2 5 68.9 79.4 -10.5 16 29%
trận gần đây 10 3 7 69.9 82 -12.1 30%
Bendigo Braves W
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 3 11 70.7 81.7 -11 17 21%
Chủ 10 2 8 69.9 81.4 -11.5 11 20%
Khách 4 1 3 72.8 82.5 -9.7 18 25%
trận gần đây 10 1 9 68.7 82.8 -14.1 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
67 - 90
Bendigo Braves W
35
-
48
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
93 - 42
Kilsyth Cobras (W)
42
-
23
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
81 - 96
Bendigo Braves W
40
-
52
B

Tỷ số quá khứ   

Kilsyth Cobras (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
61 - 68
Knox Raiders W
25
-
38
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
67 - 90
Blues Woman's
42
-
37
B
WNBL1S
Keilor Thunder Women
92 - 86
Kilsyth Cobras (W)
47
-
45
B
WNBL1S
Diamond Valley Wome
94 - 78
Kilsyth Cobras (W)
47
-
41
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
84 - 73
Eltham Wildcats (W)
49
-
38
T
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
75 - 93
Casey Cavaliers W
34
-
50
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
81 - 63
Kilsyth Cobras (W)
44
-
26
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
53 - 106
Ringwood Hawks (W)
26
-
59
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
65 - 71
Kilsyth Cobras (W)
32
-
44
T
WNBL1S
Chargers Woman's
58 - 61
Kilsyth Cobras (W)
27
-
38
T
Bendigo Braves (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Bendigo Braves W
60 - 66
Miners Woman's
33
-
35
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
49 - 79
Mt Gambier Pioneers
31
-
44
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
85 - 83
Diamond Valley Wome
37
-
30
T
WNBL1S
Blues Woman's
88 - 67
Bendigo Braves W
42
-
28
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
72 - 83
Melbourne Tigers (W)
37
-
51
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
59 - 81
Ringwood Hawks (W)
25
-
37
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
73 - 84
Chargers Woman's
37
-
49
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
80 - 89
Rangers (W)
42
-
38
B
WNBL1S
Waverley Falcon W
89 - 81
Bendigo Braves W
62
-
49
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
61 - 86
Knox Raiders W
31
-
37
B