Bảng xếp hạng
Bendigo Braves W
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 3 | 10 | 71.5 | 82.9 | -11.4 | 17 | 23% |
Chủ | 9 | 2 | 7 | 71 | 83.1 | -12.1 | 11 | 22% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 72.8 | 82.5 | -9.7 | 18 | 25% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 68.8 | 84.1 | -15.3 | 10% |
Miners Woman's
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 8 | 70.5 | 84.9 | -14.4 | 15 | 27% |
Chủ | 6 | 1 | 5 | 65.3 | 79.8 | -14.5 | 16 | 17% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 76.8 | 91 | -14.2 | 15 | 40% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 70.2 | 85.2 | -15 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Miners Woman's
74
-
82
Bendigo Braves W
36
-
45
T
WNBL1S
Bendigo Braves W
95
-
67
Miners Woman's
47
-
26
T
WNBL1S
Miners Woman's
46
-
88
Bendigo Braves W
28
-
46
T
WNBL1S
Bendigo Braves W
91
-
75
Miners Woman's
47
-
28
T
WNBL1S
Miners Woman's
64
-
95
Bendigo Braves W
31
-
46
T
WNBL1S
Miners Woman's
87
-
96
Bendigo Braves W
36
-
53
T
WNBL1S
Bendigo Braves W
94
-
67
Miners Woman's
50
-
21
T
WNBL1S
Bendigo Braves W
70
-
78
Miners Woman's
34
-
38
B
WNBL1S
Miners Woman's
67
-
74
Bendigo Braves W
46
-
33
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Bendigo Braves W
49
-
79
Mt Gambier Pioneers
31
-
44
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
85
-
83
Diamond Valley Wome
37
-
30
T
WNBL1S
Blues Woman's
88
-
67
Bendigo Braves W
42
-
28
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
72
-
83
Melbourne Tigers (W)
37
-
51
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
59
-
81
Ringwood Hawks (W)
25
-
37
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
73
-
84
Chargers Woman's
37
-
49
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
80
-
89
Rangers (W)
42
-
38
B
WNBL1S
Waverley Falcon W
89
-
81
Bendigo Braves W
62
-
49
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
61
-
86
Knox Raiders W
31
-
37
B
WNBL1S
Geelong (W)
79
-
61
Bendigo Braves W
38
-
32
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Miners Woman's
56
-
100
Mt Gambier Pioneers
27
-
54
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
109
-
72
Miners Woman's
57
-
29
B
WNBL1S
Miners Woman's
71
-
86
Diamond Valley Wome
35
-
44
B
WNBL1S
Miners Woman's
49
-
82
Melbourne Tigers (W)
27
-
42
B
WNBL1S
Miners Woman's
77
-
55
Tornadoes (W)
40
-
32
T
WNBL1S
Miners Woman's
65
-
74
Waverley Falcon W
29
-
38
B
WNBL1S
Eltham Wildcats (W)
80
-
88
Miners Woman's
47
-
44
T
WNBL1S
Chargers Woman's
86
-
69
Miners Woman's
46
-
29
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
86
-
94
Miners Woman's
40
-
40
T
WNBL1S
Geelong (W)
94
-
61
Miners Woman's
44
-
41
B