Bảng xếp hạng
Kilsyth Cobras (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 9 | 69.1 | 82.3 | -13.2 | 16 | 25% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 69.4 | 86.4 | -17 | 17 | 20% |
Khách | 7 | 2 | 5 | 68.9 | 79.4 | -10.5 | 16 | 29% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 70.6 | 82.2 | -11.6 | 30% |
Knox Raiders W
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 9 | 3 | 81.8 | 70.6 | 11.2 | 3 | 75% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 83.3 | 69.3 | 14 | 1 | 86% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 79.8 | 72.4 | 7.4 | 9 | 60% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 81.1 | 72.7 | 8.4 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Knox Raiders W
76
-
47
Kilsyth Cobras (W)
34
-
19
B
WNBL1S
Knox Raiders W
76
-
74
Kilsyth Cobras (W)
40
-
37
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
81
-
86
Knox Raiders W
42
-
44
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
71
-
66
Knox Raiders W
35
-
39
T
WNBL1S
Knox Raiders W
68
-
60
Kilsyth Cobras (W)
38
-
34
B
WNBL1S
Knox Raiders W
67
-
53
Kilsyth Cobras (W)
40
-
23
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
68
-
62
Knox Raiders W
39
-
48
T
WNBL1S
Knox Raiders W
82
-
70
Kilsyth Cobras (W)
41
-
40
B
WNBL1
Kilsyth Cobras (W)
87
-
70
Knox Raiders W
41
-
37
T
WNBL1
Knox Raiders W
86
-
79
Kilsyth Cobras (W)
46
-
36
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
67
-
90
Blues Woman's
42
-
37
B
WNBL1S
Keilor Thunder Women
92
-
86
Kilsyth Cobras (W)
47
-
45
B
WNBL1S
Diamond Valley Wome
94
-
78
Kilsyth Cobras (W)
47
-
41
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
84
-
73
Eltham Wildcats (W)
49
-
38
T
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
75
-
93
Casey Cavaliers W
34
-
50
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
81
-
63
Kilsyth Cobras (W)
44
-
26
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
53
-
106
Ringwood Hawks (W)
26
-
59
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
65
-
71
Kilsyth Cobras (W)
32
-
44
T
WNBL1S
Chargers Woman's
58
-
61
Kilsyth Cobras (W)
27
-
38
T
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
68
-
70
Spectres (W)
39
-
27
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Waverley Falcon W
67
-
72
Knox Raiders W
39
-
28
T
WNBL1S
Knox Raiders W
78
-
67
Blues Woman's
45
-
47
T
WNBL1S
Rangers (W)
82
-
70
Knox Raiders W
45
-
33
B
WNBL1S
Knox Raiders W
71
-
89
Geelong (W)
34
-
47
B
WNBL1S
Knox Raiders W
85
-
58
Keilor Thunder Women
41
-
32
T
WNBL1S
Knox Raiders W
100
-
74
Chargers Woman's
57
-
24
T
WNBL1S
Bendigo Braves W
61
-
86
Knox Raiders W
31
-
37
T
WNBL1S
Knox Raiders W
82
-
71
Casey Cavaliers W
32
-
34
T
WNBL1S
Sandringham Sabres W
79
-
76
Knox Raiders W
38
-
34
B
WNBL1S
Knox Raiders W
91
-
79
Waverley Falcon W
32
-
47
T