Bảng xếp hạng
Chargers Woman's
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 8 | 70 | 77 | -7 | 14 | 33% |
Chủ | 7 | 2 | 5 | 65.4 | 75 | -9.6 | 10 | 29% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 76.4 | 79.8 | -3.4 | 14 | 40% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 68.9 | 77.8 | -8.9 | 30% |
Tornadoes (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 1 | 11 | 68.7 | 80.8 | -12.1 | 19 | 8% |
Chủ | 8 | 1 | 7 | 71.1 | 81 | -9.9 | 18 | 12% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 63.8 | 80.5 | -16.7 | 19 | 0% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 70.3 | 81.8 | -11.5 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Tornadoes (W)
66
-
76
Chargers Woman's
35
-
44
T
WNBL1S
Chargers Woman's
96
-
85
Tornadoes (W)
52
-
46
T
WNBL1S
Tornadoes (W)
62
-
71
Chargers Woman's
45
-
32
T
WNBL1S
Chargers Woman's
83
-
69
Tornadoes (W)
45
-
39
T
WNBL1S
Tornadoes (W)
92
-
53
Chargers Woman's
43
-
23
B
WNBL1S
Chargers Woman's
67
-
76
Tornadoes (W)
41
-
24
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
81
-
43
Chargers Woman's
44
-
21
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
100
-
52
Chargers Woman's
42
-
26
B
WNBL1S
Chargers Woman's
61
-
91
Tornadoes (W)
26
-
54
B
SEABL(W)
Chargers Woman's
85
-
99
Tornadoes (W)
41
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Chargers Woman's
62
-
83
Ringwood Hawks (W)
26
-
45
B
WNBL1S
Chargers Woman's
82
-
77
Eltham Wildcats (W)
36
-
42
T
WNBL1S
Chargers Woman's
58
-
68
Spectres (W)
42
-
22
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
73
-
84
Chargers Woman's
37
-
49
T
WNBL1S
Knox Raiders W
100
-
74
Chargers Woman's
57
-
24
B
WNBL1S
Chargers Woman's
62
-
91
Geelong (W)
32
-
48
B
WNBL1S
Chargers Woman's
50
-
76
Keilor Thunder Women
23
-
41
B
WNBL1S
Chargers Woman's
86
-
69
Miners Woman's
46
-
29
T
WNBL1S
Chargers Woman's
58
-
61
Kilsyth Cobras (W)
27
-
38
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
80
-
73
Chargers Woman's
39
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Tornadoes (W)
67
-
78
Ringwood Hawks (W)
36
-
43
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
90
-
77
Eltham Wildcats (W)
38
-
34
T
WNBL1S
Tornadoes (W)
69
-
78
Spectres (W)
38
-
41
B
WNBL1S
Miners Woman's
77
-
55
Tornadoes (W)
40
-
32
B
WNBL1S
Blues Woman's
86
-
66
Tornadoes (W)
45
-
31
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
66
-
89
Keilor Thunder Women
40
-
41
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
60
-
85
Geelong (W)
33
-
47
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
65
-
71
Kilsyth Cobras (W)
32
-
44
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
86
-
94
Miners Woman's
40
-
40
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
83
-
79
Tornadoes (W)
40
-
36
B