Bảng xếp hạng
Miners Woman's
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 7 | 72 | 83.4 | -11.4 | 16 | 30% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 67.2 | 75.8 | -8.6 | 15 | 20% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 76.8 | 91 | -14.2 | 15 | 40% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 72 | 83.4 | -11.4 | 30% |
Mt Gambier Pioneers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 7 | 67.3 | 80.4 | -13.1 | 14 | 30% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 59.6 | 72.6 | -13 | 13 | 20% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 75 | 88.2 | -13.2 | 13 | 40% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 67.3 | 80.4 | -13.1 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
67
-
64
Miners Woman's
34
-
29
B
WNBL1S
Miners Woman's
65
-
107
Mt Gambier Pioneers
36
-
52
B
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
54
-
69
Miners Woman's
26
-
33
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
60
-
48
Miners Woman's
39
-
22
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Sandringham Sabres W
109
-
72
Miners Woman's
57
-
29
B
WNBL1S
Miners Woman's
71
-
86
Diamond Valley Wome
35
-
44
B
WNBL1S
Miners Woman's
49
-
82
Melbourne Tigers (W)
27
-
42
B
WNBL1S
Miners Woman's
77
-
55
Tornadoes (W)
40
-
32
T
WNBL1S
Miners Woman's
65
-
74
Waverley Falcon W
29
-
38
B
WNBL1S
Eltham Wildcats (W)
80
-
88
Miners Woman's
47
-
44
T
WNBL1S
Chargers Woman's
86
-
69
Miners Woman's
46
-
29
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
86
-
94
Miners Woman's
40
-
40
T
WNBL1S
Geelong (W)
94
-
61
Miners Woman's
44
-
41
B
WNBL1S
Miners Woman's
74
-
82
Bendigo Braves W
36
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
56
-
83
Geelong (W)
30
-
41
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
54
-
79
Mt Gambier Pioneers
30
-
35
T
WNBL1S
Blues Woman's
99
-
76
Mt Gambier Pioneers
52
-
32
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
76
-
78
Mt Gambier Pioneers
45
-
36
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
47
-
73
Waverley Falcon W
26
-
40
B
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
64
-
76
Eltham Wildcats (W)
32
-
48
B
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
71
-
55
Sandringham Sabres W
41
-
29
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
60
-
76
Casey Cavaliers W
24
-
30
B
WNBL1S
Keilor Thunder Women
100
-
70
Mt Gambier Pioneers
57
-
40
B
WNBL1S
Geelong (W)
112
-
72
Mt Gambier Pioneers
48
-
33
B