Bảng xếp hạng
Tornadoes (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 1 | 10 | 68.8 | 81.1 | -12.3 | 19 | 9% |
Chủ | 7 | 1 | 6 | 71.7 | 81.4 | -9.7 | 17 | 14% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 63.8 | 80.5 | -16.7 | 19 | 0% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 69.1 | 81.6 | -12.5 | 10% |
Ringwood Hawks (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 5 | 77.6 | 71.9 | 5.7 | 10 | 55% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 70.4 | 78.2 | -7.8 | 11 | 20% |
Khách | 6 | 5 | 1 | 83.7 | 66.7 | 17 | 2 | 83% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 77.2 | 71.6 | 5.6 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
71
-
74
Tornadoes (W)
35
-
39
T
WNBL1S
Tornadoes (W)
80
-
72
Ringwood Hawks (W)
49
-
26
T
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
77
-
75
Tornadoes (W)
36
-
22
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
92
-
59
Tornadoes (W)
45
-
34
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
90
-
82
Ringwood Hawks (W)
41
-
55
T
WNBL1
Ringwood Hawks (W)
89
-
68
Tornadoes (W)
44
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Tornadoes (W)
90
-
77
Eltham Wildcats (W)
38
-
34
T
WNBL1S
Tornadoes (W)
69
-
78
Spectres (W)
38
-
41
B
WNBL1S
Miners Woman's
77
-
55
Tornadoes (W)
40
-
32
B
WNBL1S
Blues Woman's
86
-
66
Tornadoes (W)
45
-
31
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
66
-
89
Keilor Thunder Women
40
-
41
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
60
-
85
Geelong (W)
33
-
47
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
65
-
71
Kilsyth Cobras (W)
32
-
44
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
86
-
94
Miners Woman's
40
-
40
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
83
-
79
Tornadoes (W)
40
-
36
B
WNBL1S
Waverley Falcon W
76
-
55
Tornadoes (W)
43
-
33
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Chargers Woman's
62
-
83
Ringwood Hawks (W)
26
-
45
T
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
62
-
99
Rangers (W)
38
-
47
B
WNBL1S
Spectres (W)
58
-
89
Ringwood Hawks (W)
31
-
41
T
WNBL1S
Bendigo Braves W
59
-
81
Ringwood Hawks (W)
25
-
37
T
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
76
-
78
Mt Gambier Pioneers
45
-
36
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
87
-
78
Sandringham Sabres W
44
-
49
T
WNBL1S
Diamond Valley Wome
93
-
61
Ringwood Hawks (W)
47
-
35
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
53
-
106
Ringwood Hawks (W)
26
-
59
T
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
58
-
61
Spectres (W)
32
-
35
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
69
-
75
Blues Woman's
40
-
36
B