Bảng xếp hạng

Chargers Woman's
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 4 7 70.7 76.5 -5.8 13 36%
Chủ 6 2 4 66 73.7 -7.7 10 33%
Khách 5 2 3 76.4 79.8 -3.4 12 40%
trận gần đây 10 3 7 70.2 77.5 -7.3 30%
Ringwood Hawks (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 5 5 77.1 72.9 4.2 11 50%
Chủ 5 1 4 70.4 78.2 -7.8 11 20%
Khách 5 4 1 83.8 67.6 16.2 4 80%
trận gần đây 10 5 5 77.1 72.9 4.2 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
81 - 67
Chargers Woman's
48
-
30
B
WNBL1S
Chargers Woman's
78 - 80
Ringwood Hawks (W)
38
-
41
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
84 - 75
Chargers Woman's
38
-
42
B
WNBL1S
Chargers Woman's
60 - 87
Ringwood Hawks (W)
30
-
55
B

Tỷ số quá khứ   

Hobart Chargers (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Chargers Woman's
82 - 77
Eltham Wildcats (W)
36
-
42
T
WNBL1S
Chargers Woman's
58 - 68
Spectres (W)
42
-
22
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
73 - 84
Chargers Woman's
37
-
49
T
WNBL1S
Knox Raiders W
100 - 74
Chargers Woman's
57
-
24
B
WNBL1S
Chargers Woman's
62 - 91
Geelong (W)
32
-
48
B
WNBL1S
Chargers Woman's
50 - 76
Keilor Thunder Women
23
-
41
B
WNBL1S
Chargers Woman's
86 - 69
Miners Woman's
46
-
29
T
WNBL1S
Chargers Woman's
58 - 61
Kilsyth Cobras (W)
27
-
38
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
80 - 73
Chargers Woman's
39
-
41
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
80 - 75
Chargers Woman's
42
-
46
B
Ringwood Hawks (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
62 - 99
Rangers (W)
38
-
47
B
WNBL1S
Spectres (W)
58 - 89
Ringwood Hawks (W)
31
-
41
T
WNBL1S
Bendigo Braves W
59 - 81
Ringwood Hawks (W)
25
-
37
T
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
76 - 78
Mt Gambier Pioneers
45
-
36
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
87 - 78
Sandringham Sabres W
44
-
49
T
WNBL1S
Diamond Valley Wome
93 - 61
Ringwood Hawks (W)
47
-
35
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
53 - 106
Ringwood Hawks (W)
26
-
59
T
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
58 - 61
Spectres (W)
32
-
35
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
69 - 75
Blues Woman's
40
-
36
B
WNBL1S
Eltham Wildcats (W)
75 - 82
Ringwood Hawks (W)
46
-
39
T