Bảng xếp hạng

Blues Woman's
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 5 4 72.2 68.6 3.6 9 56%
Chủ 6 4 2 76.5 70.8 5.7 8 67%
Khách 3 1 2 63.7 64 -0.3 17 33%
trận gần đây 9 5 4 72.2 68.6 3.6 56%
Bendigo Braves W
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 2 8 72.9 82.8 -9.9 17 20%
Chủ 7 1 6 72.1 83.7 -11.6 16 14%
Khách 3 1 2 74.7 80.7 -6 18 33%
trận gần đây 10 2 8 72.9 82.8 -9.9 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Bendigo Braves W
57 - 84
Blues Woman's
24
-
49
T
WNBL1S
Bendigo Braves W
57 - 56
Blues Woman's
24
-
24
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
102 - 65
Blues Woman's
50
-
26
B
WNBL1S
Blues Woman's
74 - 64
Bendigo Braves W
36
-
32
T
WNBL1S
Bendigo Braves W
70 - 76
Blues Woman's
38
-
28
T

Tỷ số quá khứ   

Frankston Blues (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Blues Woman's
70 - 64
Casey Cavaliers W
33
-
24
T
WNBL1S
Melbourne Tigers (W)
68 - 62
Blues Woman's
28
-
32
B
WNBL1S
Blues Woman's
99 - 76
Mt Gambier Pioneers
52
-
32
T
WNBL1S
Blues Woman's
86 - 66
Tornadoes (W)
45
-
31
T
WNBL1S
Blues Woman's
78 - 64
Rangers (W)
30
-
33
T
WNBL1S
Keilor Thunder Women
55 - 54
Blues Woman's
27
-
26
B
WNBL1S
Blues Woman's
64 - 82
Diamond Valley Wome
39
-
37
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
69 - 75
Blues Woman's
40
-
36
T
WNBL1S
Blues Woman's
62 - 73
Sandringham Sabres W
36
-
31
B
WNBL1S
Blues Woman's
88 - 72
Chargers Woman's
46
-
30
T
Bendigo Braves (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Bendigo Braves W
72 - 83
Melbourne Tigers (W)
37
-
51
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
59 - 81
Ringwood Hawks (W)
25
-
37
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
73 - 84
Chargers Woman's
37
-
49
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
80 - 89
Rangers (W)
42
-
38
B
WNBL1S
Waverley Falcon W
89 - 81
Bendigo Braves W
62
-
49
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
61 - 86
Knox Raiders W
31
-
37
B
WNBL1S
Geelong (W)
79 - 61
Bendigo Braves W
38
-
32
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
83 - 79
Tornadoes (W)
40
-
36
T
WNBL1S
Bendigo Braves W
77 - 84
Keilor Thunder Women
44
-
37
B
WNBL1S
Miners Woman's
74 - 82
Bendigo Braves W
36
-
45
T