Bảng xếp hạng

Blues Woman's
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 4 4 72.5 69.1 3.4 10 50%
Chủ 5 3 2 77.8 72.2 5.6 9 60%
Khách 3 1 2 63.7 64 -0.3 17 33%
trận gần đây 8 4 4 72.5 69.1 3.4 50%
Casey Cavaliers W
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 4 5 69.8 77.7 -7.9 12 44%
Chủ 4 1 3 66.5 85.8 -19.3 12 25%
Khách 5 3 2 72.4 71.2 1.2 7 60%
trận gần đây 9 4 5 69.8 77.7 -7.9 44%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Casey Cavaliers W
83 - 85
Blues Woman's
44
-
45
T
WNBL1S
Blues Woman's
91 - 74
Casey Cavaliers W
42
-
41
T
WNBL1S
Casey Cavaliers W
84 - 80
Blues Woman's
40
-
43
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
65 - 63
Blues Woman's
32
-
36
B
WNBL1S
Blues Woman's
86 - 81
Casey Cavaliers W
46
-
42
T

Tỷ số quá khứ   

Frankston Blues (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Melbourne Tigers (W)
68 - 62
Blues Woman's
28
-
32
B
WNBL1S
Blues Woman's
99 - 76
Mt Gambier Pioneers
52
-
32
T
WNBL1S
Blues Woman's
86 - 66
Tornadoes (W)
45
-
31
T
WNBL1S
Blues Woman's
78 - 64
Rangers (W)
30
-
33
T
WNBL1S
Keilor Thunder Women
55 - 54
Blues Woman's
27
-
26
B
WNBL1S
Blues Woman's
64 - 82
Diamond Valley Wome
39
-
37
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
69 - 75
Blues Woman's
40
-
36
T
WNBL1S
Blues Woman's
62 - 73
Sandringham Sabres W
36
-
31
B
WNBL1S
Blues Woman's
88 - 72
Chargers Woman's
46
-
30
T
WNBL1S
Sandringham Sabres W
77 - 82
Blues Woman's
36
-
35
T
Casey Cavaliers (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Waverley Falcon W
83 - 60
Casey Cavaliers W
44
-
32
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
54 - 79
Mt Gambier Pioneers
30
-
35
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
75 - 93
Casey Cavaliers W
34
-
50
T
WNBL1S
Casey Cavaliers W
76 - 93
Diamond Valley Wome
42
-
51
B
WNBL1S
Knox Raiders W
82 - 71
Casey Cavaliers W
32
-
34
B
WNBL1S
Spectres (W)
56 - 62
Casey Cavaliers W
29
-
29
T
WNBL1S
Casey Cavaliers W
80 - 73
Chargers Woman's
39
-
41
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
60 - 76
Casey Cavaliers W
24
-
30
T
WNBL1S
Casey Cavaliers W
56 - 98
Rangers (W)
22
-
52
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
109 - 84
Melbourne Tigers (W)
48
-
51
T