Bảng xếp hạng

Sandringham Sabres W
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 5 4 77.6 77.4 0.2 9 56%
Chủ 5 3 2 82.6 80.6 2 8 60%
Khách 4 2 2 71.2 73.5 -2.3 11 50%
trận gần đây 9 5 4 77.6 77.4 0.2 56%
Miners Woman's
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 3 6 72 80.6 -8.6 16 33%
Chủ 5 1 4 67.2 75.8 -8.6 15 20%
Khách 4 2 2 78 86.5 -8.5 15 50%
trận gần đây 9 3 6 72 80.6 -8.6 33%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Miners Woman's
76 - 70
Sandringham Sabres W
44
-
42
B
WNBL1S
Miners Woman's
51 - 74
Sandringham Sabres W
37
-
40
T
WNBL1S
Sandringham Sabres W
65 - 80
Miners Woman's
33
-
41
B
WNBL1
Sandringham Sabres W
72 - 90
Miners Woman's
41
-
43
B
SEABL(W)
Sandringham Sabres W
84 - 65
Miners Woman's
42
-
35
T
SEABL(W)
Miners Woman's
66 - 73
Sandringham Sabres W
35
-
39
T
SEABL(W)
Sandringham Sabres W
87 - 92
Miners Woman's
52
-
42
B
SEABL(W)
Sandringham Sabres W
78 - 88
Miners Woman's
31
-
47
B
SEABL(W)
Miners Woman's
77 - 71
Sandringham Sabres W
44
-
34
B
SEABL(W)
Sandringham Sabres W
52 - 72
Miners Woman's
29
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

Sandringham Sabres (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Sandringham Sabres W
79 - 88
Waverley Falcon W
37
-
43
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
94 - 101
Geelong (W)
44
-
39
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
87 - 78
Sandringham Sabres W
44
-
49
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
81 - 63
Kilsyth Cobras (W)
44
-
26
T
WNBL1S
Sandringham Sabres W
79 - 76
Knox Raiders W
38
-
34
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
71 - 55
Sandringham Sabres W
41
-
29
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
80 - 75
Chargers Woman's
42
-
46
T
WNBL1S
Melbourne Tigers (W)
74 - 79
Sandringham Sabres W
41
-
37
T
WNBL1S
Blues Woman's
62 - 73
Sandringham Sabres W
36
-
31
T
WNBL1S
Sandringham Sabres W
69 - 95
Waverley Falcon W
31
-
42
B
Ballarat Miners (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Miners Woman's
71 - 86
Diamond Valley Wome
35
-
44
B
WNBL1S
Miners Woman's
49 - 82
Melbourne Tigers (W)
27
-
42
B
WNBL1S
Miners Woman's
77 - 55
Tornadoes (W)
40
-
32
T
WNBL1S
Miners Woman's
65 - 74
Waverley Falcon W
29
-
38
B
WNBL1S
Eltham Wildcats (W)
80 - 88
Miners Woman's
47
-
44
T
WNBL1S
Chargers Woman's
86 - 69
Miners Woman's
46
-
29
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
86 - 94
Miners Woman's
40
-
40
T
WNBL1S
Geelong (W)
94 - 61
Miners Woman's
44
-
41
B
WNBL1S
Miners Woman's
74 - 82
Bendigo Braves W
36
-
45
B
WNBL1S
Keilor Thunder Women
96 - 75
Miners Woman's
44
-
39
B